Bản dịch của từ Confuses trong tiếng Việt
Confuses

Confuses (Verb)
The rapid changes in technology often confuses older generations at social events.
Những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ thường làm cho thế hệ lớn tuổi bối rối tại các sự kiện xã hội.
The new social media trends do not confuses young people anymore.
Các xu hướng mạng xã hội mới không làm cho giới trẻ bối rối nữa.
Does the complexity of social norms confuses you during discussions?
Liệu sự phức tạp của các quy tắc xã hội có làm bạn bối rối trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Confuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confusing |
Confuses (Adjective)
Gây nhầm lẫn hoặc không chắc chắn.
The new social media policy confuses many employees at TechCorp.
Chính sách mạng xã hội mới gây bối rối cho nhiều nhân viên tại TechCorp.
This report does not confuse the issues of social inequality.
Báo cáo này không gây nhầm lẫn về các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Does the recent change in law confuse citizens regarding social benefits?
Liệu sự thay đổi gần đây trong luật có gây bối rối cho công dân về phúc lợi xã hội không?
Họ từ
Từ "confuses" là dạng động từ số ít hiện tại của "confuse", có nghĩa là gây nhầm lẫn hoặc làm cho ai đó không rõ ràng về điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể. Trong khi "confuses" thường được phát âm rõ ràng trong tiếng Anh Anh, thì ở tiếng Anh Mỹ, âm sắc có thể ít nhấn mạnh hơn. Việc sử dụng từ này phổ biến trong cả hai ngôn ngữ trong các ngữ cảnh diễn đạt sự không chắc chắn hoặc mơ hồ.
Từ "confuses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "confundere", có nghĩa là "trộn lẫn, pha trộn". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Trong quá trình phát triển, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc làm rối loạn hoặc gây nhầm lẫn. Hiện nay, "confuses" chỉ trạng thái mất phương hướng hoặc không thể phân biệt rõ ràng, phản ánh sự kết hợp phức tạp của các yếu tố khác nhau.
Từ "confuses" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "confuses" thường được dùng để diễn đạt sự khó hiểu hoặc nhầm lẫn giữa các khái niệm, thông tin trong quá trình phân tích hay thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi người nói muốn thể hiện sự không rõ ràng trong ý nghĩa hoặc sự khác biệt giữa các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
