Bản dịch của từ Confuses trong tiếng Việt

Confuses

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confuses (Verb)

knfjˈuzɪz
knfjˈuzɪz
01

Làm cho ai đó cảm thấy hoang mang hoặc bối rối.

To cause someone to feel bewildered or perplexed.

Ví dụ

The rapid changes in technology often confuses older generations at social events.

Những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ thường làm cho thế hệ lớn tuổi bối rối tại các sự kiện xã hội.

The new social media trends do not confuses young people anymore.

Các xu hướng mạng xã hội mới không làm cho giới trẻ bối rối nữa.

Does the complexity of social norms confuses you during discussions?

Liệu sự phức tạp của các quy tắc xã hội có làm bạn bối rối trong các cuộc thảo luận không?

Dạng động từ của Confuses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confusing

Confuses (Adjective)

kənˈfju.zɪz
kənˈfju.zɪz
01

Gây nhầm lẫn hoặc không chắc chắn.

Causing confusion or uncertainty.

Ví dụ

The new social media policy confuses many employees at TechCorp.

Chính sách mạng xã hội mới gây bối rối cho nhiều nhân viên tại TechCorp.

This report does not confuse the issues of social inequality.

Báo cáo này không gây nhầm lẫn về các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Does the recent change in law confuse citizens regarding social benefits?

Liệu sự thay đổi gần đây trong luật có gây bối rối cho công dân về phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confuses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] For example, if one person is about what the other is saying, he can immediately ask for further explanation to ensure that their message is completely understood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Confuses

Không có idiom phù hợp