Bản dịch của từ Congkak trong tiếng Việt

Congkak

Noun [U/C]

Congkak (Noun)

kˈɑŋkˌɑk
kˈɑŋkˌɑk
01

Một trò chơi mancala truyền thống dành cho hai người chơi của người mã lai, trong đó hạt giống hoặc viên bi được thả vào các chỗ lõm được khắc trên một tấm gỗ hình thuyền.

A traditional malay two-player mancala game in which seeds or marbles are dropped into depressions carved into a boat-shaped wooden board.

Ví dụ

Children in Malaysia enjoy playing congkak during social gatherings.

Trẻ em ở Malaysia thích chơi congkak trong các buổi tụ tập xã hội.

Congkak requires strategic thinking and counting skills to win the game.

Congkak đòi hỏi tư duy chiến lược và kỹ năng đếm để chiến thắng trò chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congkak

Không có idiom phù hợp