Bản dịch của từ Mancala trong tiếng Việt

Mancala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mancala(Noun)

mˈænkəlɐ
ˈmæŋˈkɑɫə
01

Một trò chơi truyền thống được chơi giữa hai người, trong đó người chơi phân phối hạt giống hoặc đá vào các hố hoặc cốc.

A traditional game played by two players involving the distribution of seeds or stones in pits or cups

Ví dụ
02

Sân chơi hoặc bàn sử dụng trong trò chơi thường bao gồm một loạt các lỗ hoặc hố.

The playing field or board used in the game typically consisting of a series of holes or depressions

Ví dụ
03

Một loại trò chơi chiến lược phổ biến trong nhiều nền văn hóa, thường có những biến thể khu vực.

A type of strategy game that is popular in various cultures often with regional variations

Ví dụ