Bản dịch của từ Mancala trong tiếng Việt
Mancala
Noun [U/C]

Mancala(Noun)
mˈænkəlɐ
ˈmæŋˈkɑɫə
01
Một trò chơi truyền thống được chơi giữa hai người, trong đó người chơi phân phối hạt giống hoặc đá vào các hố hoặc cốc.
A traditional game played by two players involving the distribution of seeds or stones in pits or cups
Ví dụ
Ví dụ
