Bản dịch của từ Conglomeration trong tiếng Việt

Conglomeration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conglomeration (Noun)

knglɑmɚˈeɪʃn
knglɑməɹˈeɪʃn
01

Quá trình hình thành tập đoàn.

The process of forming a conglomerate.

Ví dụ

The conglomeration of various companies led to a powerful corporation.

Sự kết hợp của các công ty dẫn đến một tập đoàn mạnh mẽ.

The conglomeration of different cultures in the city created a vibrant community.

Sự kết hợp của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố tạo ra một cộng đồng sôi động.

The conglomeration of talents in the team resulted in a successful project.

Sự kết hợp của tài năng trong đội dẫn đến một dự án thành công.

02

Một số thứ, bộ phận hoặc vật phẩm khác nhau được nhóm lại với nhau; bộ sưu tập.

A number of different things parts or items that are grouped together collection.

Ví dụ

The conglomeration of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.

Sự kết hợp của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.

The conglomeration of businesses in the market offers a variety of products.

Sự kết hợp của các doanh nghiệp trong chợ cung cấp một loạt sản phẩm.

The conglomeration of people at the event made it lively and engaging.

Sự kết hợp của mọi người tại sự kiện làm cho nó trở nên sôi động và hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conglomeration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conglomeration

Không có idiom phù hợp