Bản dịch của từ Conglomeration trong tiếng Việt
Conglomeration

Conglomeration (Noun)
Quá trình hình thành tập đoàn.
The process of forming a conglomerate.
The conglomeration of various companies led to a powerful corporation.
Sự kết hợp của các công ty dẫn đến một tập đoàn mạnh mẽ.
The conglomeration of different cultures in the city created a vibrant community.
Sự kết hợp của các nền văn hóa khác nhau trong thành phố tạo ra một cộng đồng sôi động.
The conglomeration of talents in the team resulted in a successful project.
Sự kết hợp của tài năng trong đội dẫn đến một dự án thành công.
Một số thứ, bộ phận hoặc vật phẩm khác nhau được nhóm lại với nhau; bộ sưu tập.
A number of different things parts or items that are grouped together collection.
The conglomeration of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.
Sự kết hợp của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.
The conglomeration of businesses in the market offers a variety of products.
Sự kết hợp của các doanh nghiệp trong chợ cung cấp một loạt sản phẩm.
The conglomeration of people at the event made it lively and engaging.
Sự kết hợp của mọi người tại sự kiện làm cho nó trở nên sôi động và hấp dẫn.
Họ từ
Từ "conglomeration" chỉ sự tập hợp hoặc kết hợp của nhiều thành phần khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả một tổ hợp đa dạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Anh, nó có thể bị nhấn mạnh đều hơn.
Từ "conglomeration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conglomerare", nghĩa là "gộp lại". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "glomerare" có nghĩa là "cuộn tròn" hay "gom lại". Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ sự tập hợp các phần tử khác nhau thành một khối tổng thể. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự tụ họp đa dạng nhưng thống nhất của các yếu tố, phản ánh đặc tính tích hợp và đồng nhất của một cấu trúc phức tạp.
Từ "conglomeration" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi mà sự đa dạng từ vựng là yếu tố quan trọng. Trong thuyết trình và nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự tập hợp hoặc gộp lại của nhiều yếu tố khác nhau, nhất là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội, hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các công ty hoặc tổ chức trong một tập đoàn lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp