Bản dịch của từ Congruent trong tiếng Việt
Congruent
Congruent (Adjective)
Their opinions on the matter are congruent.
Ý kiến của họ về vấn đề đó là đồng thuận.
The two groups have congruent goals for the community.
Hai nhóm có mục tiêu đồng thuận cho cộng đồng.
The organization's values are congruent with societal norms.
Các giá trị của tổ chức đồng thuận với quy chuẩn xã hội.
(về hình) giống nhau về hình thức; trùng khớp chính xác khi xếp chồng lên nhau.
Of figures identical in form coinciding exactly when superimposed.
Their opinions on the issue were congruent.
Quan điểm của họ về vấn đề đó là đồng nhất.
The two organizations have congruent goals.
Hai tổ chức có mục tiêu đồng nhất.
The siblings' fashion styles are congruent.
Phong cách thời trang của các anh chị em đồng nhất.
Dạng tính từ của Congruent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Congruent Đồng dạng | More congruent Đồng dạng hơn | Most congruent Đồng dạng nhất |
Họ từ
Từ "congruent" xuất phát từ tiếng Latin "congruere", có nghĩa là "hợp nhau" hoặc "đồng nhất". Trong toán học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hai hình hoặc đối tượng có kích thước và hình dạng giống nhau. Trong tiếng Anh, "congruent" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "congruent" có thể chuyển đổi qua lại giữa các lĩnh vực như hình học và đại số, thể hiện sự tương đồng cần thiết trong các phép toán và chứng minh.
Từ "congruent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congruens", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "tương đồng". Kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "gruere" (đáp ứng), thuật ngữ này đã được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ sự tương đồng hoặc tính nhất quán giữa các hình thể. Vào thế kỷ 19, "congruent" được định nghĩa rõ ràng hơn trong bối cảnh hình học, phản ánh sự tương thích về kích thước và hình dạng, cho đến ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và toán học.
Từ "congruent" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là trong hình học, để chỉ các hình hoặc đối tượng có kích thước và hình dạng giống nhau. Trong các phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể tìm thấy trong các bài thi liên quan đến toán học hoặc khoa học. Bên cạnh đó, "congruent" cũng được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng trong các ngữ cảnh khác như tâm lý học hay triết học, khi mô tả các khái niệm hoặc quan điểm tương thích lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp