Bản dịch của từ Connotational trong tiếng Việt

Connotational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotational (Adjective)

kɑnətˈeɪʃənl
kɑnətˈeɪʃənl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến ý nghĩa.

Relating to or involving connotation.

Ví dụ

The connotational meaning of freedom varies across different social groups.

Ý nghĩa hàm ý của tự do khác nhau giữa các nhóm xã hội.

Social media does not always convey connotational messages clearly.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp hàm ý rõ ràng.

What connotational ideas do you associate with community service?

Bạn liên kết ý tưởng hàm ý nào với dịch vụ cộng đồng?

Connotational (Noun)

ˌkɑ.nəˈteɪ.ʃə.nəl
ˌkɑ.nəˈteɪ.ʃə.nəl
01

Khía cạnh ý nghĩa của một từ, hình ảnh, v.v.

The connotational aspect of a word image etc.

Ví dụ

The connotational meaning of 'freedom' varies across different cultures and societies.

Ý nghĩa connotational của 'tự do' khác nhau giữa các nền văn hóa.

The connotational aspect of 'family' is often misunderstood in modern society.

Khía cạnh connotational của 'gia đình' thường bị hiểu sai trong xã hội hiện đại.

Does the connotational meaning of 'wealth' change in different social contexts?

Ý nghĩa connotational của 'giàu có' có thay đổi trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connotational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotational

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.