Bản dịch của từ Connotational trong tiếng Việt
Connotational

Connotational (Adjective)
The connotational meaning of freedom varies across different social groups.
Ý nghĩa hàm ý của tự do khác nhau giữa các nhóm xã hội.
Social media does not always convey connotational messages clearly.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp hàm ý rõ ràng.
What connotational ideas do you associate with community service?
Bạn liên kết ý tưởng hàm ý nào với dịch vụ cộng đồng?
Connotational (Noun)
The connotational meaning of 'freedom' varies across different cultures and societies.
Ý nghĩa connotational của 'tự do' khác nhau giữa các nền văn hóa.
The connotational aspect of 'family' is often misunderstood in modern society.
Khía cạnh connotational của 'gia đình' thường bị hiểu sai trong xã hội hiện đại.
Does the connotational meaning of 'wealth' change in different social contexts?
Ý nghĩa connotational của 'giàu có' có thay đổi trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "connotational" là một tính từ liên quan đến connotation, tức là nghĩa hàm xúc của một từ hoặc cụm từ mà không phải là nghĩa từ điển của nó. Trong tiếng Anh, "connotational" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, tâm lý học và phân tích văn bản để thảo luận về ý nghĩa tiềm ẩn mà từ ngữ mang lại.
Từ "connotational" bắt nguồn từ từ Latin "connotare", kết hợp giữa "con-" (cùng nhau) và "notare" (đánh dấu, chỉ ra). Ngữ nghĩa của nó phát triển từ khái niệm biểu thị không chỉ ý nghĩa chính xác của từ mà còn những ý nghĩa và liên tưởng tiềm ẩn mà một từ có thể gợi lên trong ngữ cảnh cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của ngữ cảnh trong việc truyền đạt thông điệp và cảm xúc, góp phần vào việc hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ.
Từ "connotational" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về nghĩa ngầm, liên tưởng văn hóa hoặc cảm xúc của từ ngữ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong bối cảnh học thuật và phân tích ngữ nghĩa, nó có vai trò quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và phân tích văn bản để mô tả các khía cạnh văn hóa và xã hội liên quan đến ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp