Bản dịch của từ Connotative of trong tiếng Việt
Connotative of

Connotative of (Adjective)
The term 'community' is connotative of belonging and support among members.
Thuật ngữ 'cộng đồng' mang ý nghĩa thuộc về sự gắn bó và hỗ trợ giữa các thành viên.
The word 'freedom' is not always connotative of positive experiences.
Từ 'tự do' không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa trải nghiệm tích cực.
Is the word 'family' connotative of love and security in society?
Liệu từ 'gia đình' có mang ý nghĩa về tình yêu và sự an toàn trong xã hội không?
Từ "connotative" mang nghĩa liên quan đến ý nghĩa ngầm hoặc hình ảnh gợi lên bởi một từ, khác với nghĩa denotative (nghĩa chính thức). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong viết lẫn nói đối với từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các bối cảnh lý thuyết ngôn ngữ có thể khác nhau. "Connotative" thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và truyền thông để phân tích sự phong phú của ngữ nghĩa.
Từ "connotative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "connotare", có nghĩa là "gán cho", từ tiền tố "con-" (cùng) và động từ "notare" (ghi chú). Chữ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 17 và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19. "Connotative" hiện nay chỉ đến ý nghĩa ngụ ý hoặc cảm xúc bên dưới của từ ngữ, tương phản với nghĩa denotative (nghĩa tường minh). Sự phát triển này phản ánh vai trò của ngữ nghĩa trong giao tiếp và diễn đạt tư tưởng.
Từ "connotative of" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về ngữ nghĩa mở rộng và các khía cạnh xã hội hoặc văn hóa của từ ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong không gian học thuật và văn chương
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp