Bản dịch của từ Connotative of trong tiếng Việt

Connotative of

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotative of (Adjective)

kənˈɑtətɨv ˈʌv
kənˈɑtətɨv ˈʌv
01

Có khả năng ngụ ý hoặc gợi ý điều gì đó ngoài những điều rõ ràng.

Having the power of implying or suggesting something in addition to what is explicit.

Ví dụ

The term 'community' is connotative of belonging and support among members.

Thuật ngữ 'cộng đồng' mang ý nghĩa thuộc về sự gắn bó và hỗ trợ giữa các thành viên.

The word 'freedom' is not always connotative of positive experiences.

Từ 'tự do' không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa trải nghiệm tích cực.

Is the word 'family' connotative of love and security in society?

Liệu từ 'gia đình' có mang ý nghĩa về tình yêu và sự an toàn trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connotative of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotative of

Không có idiom phù hợp