Bản dịch của từ Connoting trong tiếng Việt
Connoting

Connoting (Verb)
The word 'family' connoted love and support in our discussion.
Từ 'gia đình' gợi lên tình yêu và sự hỗ trợ trong cuộc thảo luận.
The term 'freedom' does not connotate oppression in this context.
Thuật ngữ 'tự do' không gợi lên sự áp bức trong ngữ cảnh này.
What does the word 'community' connotate in social interactions?
Từ 'cộng đồng' gợi lên điều gì trong các tương tác xã hội?
Dạng động từ của Connoting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Connoting |
Họ từ
Từ "connoting" xuất phát từ động từ "connote", có nghĩa là chỉ ra hoặc gợi ý nghĩa rộng hơn của một từ hoặc khái niệm ngoài nghĩa đen. Ví dụ, từ "nhà" không chỉ mang nghĩa là một cấu trúc vật lý mà còn có thể gợi ý về cảm giác an toàn hoặc gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với cùng một cách, nhưng sự phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Connoting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để phân tích ý nghĩa ngữ nghĩa.
Từ "connoting" xuất phát từ gốc Latinh "connotare", có nghĩa là "ghi chú thêm" hoặc "gợi ý". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "con-" (cùng một chỗ) và "notare" (ghi chú). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "connoting" mô tả quá trình mà từ ngữ hoặc biểu tượng không chỉ mang ý nghĩa trực tiếp mà còn gợi lên các ý tưởng, cảm xúc và hình ảnh liên quan. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa ngữ nghĩa và cách thức người dùng cảm nhận trong giao tiếp.
Từ "connoting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích ý nghĩa và cảm xúc liên quan đến từ ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, "connoting" được sử dụng để giải thích các ý nghĩa ngữ nghĩa mở rộng của từ, chẳng hạn như trong văn học hoặc phân tích ngôn ngữ. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, chính trị, và tâm lý học, khi đánh giá tác động của các biểu tượng và từ ngữ.