Bản dịch của từ Connoting trong tiếng Việt

Connoting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connoting (Verb)

kənˈoʊtɨŋ
kənˈoʊtɨŋ
01

Để biểu thị hoặc gợi ý ý nghĩa cụ thể hoặc các hiệp hội ngoài nghĩa đen.

To signify or suggest particular meanings or associations in addition to the literal meaning.

Ví dụ

The word 'family' connoted love and support in our discussion.

Từ 'gia đình' gợi lên tình yêu và sự hỗ trợ trong cuộc thảo luận.

The term 'freedom' does not connotate oppression in this context.

Thuật ngữ 'tự do' không gợi lên sự áp bức trong ngữ cảnh này.

What does the word 'community' connotate in social interactions?

Từ 'cộng đồng' gợi lên điều gì trong các tương tác xã hội?

Dạng động từ của Connoting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Connoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connoting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connoting

Không có idiom phù hợp