Bản dịch của từ Consanguineal trong tiếng Việt
Consanguineal

Consanguineal (Adjective)
Many consanguineal families share similar traditions and cultural practices.
Nhiều gia đình máu mủ chia sẻ các truyền thống và phong tục văn hóa tương tự.
Consanguineal relationships do not always guarantee strong family bonds.
Mối quan hệ máu mủ không phải lúc nào cũng đảm bảo mối liên kết gia đình mạnh mẽ.
Are consanguineal ties important in Vietnamese culture?
Liệu mối quan hệ máu mủ có quan trọng trong văn hóa Việt Nam không?
Consanguineal (Noun)
John and Mary are consanguineal relatives from their mother's side.
John và Mary là họ hàng máu từ phía mẹ.
Not all consanguineal ties are beneficial for social relationships.
Không phải tất cả các mối quan hệ máu đều có lợi cho các mối quan hệ xã hội.
Are consanguineal connections important in Vietnamese family structures?
Các mối quan hệ máu có quan trọng trong cấu trúc gia đình Việt Nam không?
Từ "consanguineal" xuất phát từ tiếng Latin "consanguineus", có nghĩa là "cùng dòng máu" hoặc "có quan hệ huyết thống". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nền tảng sinh học để mô tả mối quan hệ giữa những người có cùng tổ tiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu về di truyền học.
Từ "consanguineal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consanguineus", kết hợp giữa "con-" (cùng nhau) và "sanguis" (máu), nhằm chỉ mối quan hệ máu. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, để mô tả những người có quan hệ huyết thống. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện rõ ràng ý nghĩa gốc của nó về mối liên hệ gia đình, đồng thời phản ánh cách thức mà các mối quan hệ này được nhìn nhận trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "consanguineal" (huyết thống) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và khảo cứu. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về di truyền học hoặc xã hội học, tập trung vào mối quan hệ huyết thống. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các nghiên cứu về cấu trúc gia đình hoặc hôn nhân, đặc biệt trong các nền văn hóa có truyền thống kết hôn trong dòng họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp