Bản dịch của từ Consanguineal trong tiếng Việt

Consanguineal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consanguineal (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc biểu thị những người có nguồn gốc từ cùng một tổ tiên.

Of relating to or denoting people descended from the same ancestor.

Ví dụ

Many consanguineal families share similar traditions and cultural practices.

Nhiều gia đình máu mủ chia sẻ các truyền thống và phong tục văn hóa tương tự.

Consanguineal relationships do not always guarantee strong family bonds.

Mối quan hệ máu mủ không phải lúc nào cũng đảm bảo mối liên kết gia đình mạnh mẽ.

Are consanguineal ties important in Vietnamese culture?

Liệu mối quan hệ máu mủ có quan trọng trong văn hóa Việt Nam không?

Consanguineal (Noun)

01

Một mối quan hệ huyết thống.

A blood relation.

Ví dụ

John and Mary are consanguineal relatives from their mother's side.

John và Mary là họ hàng máu từ phía mẹ.

Not all consanguineal ties are beneficial for social relationships.

Không phải tất cả các mối quan hệ máu đều có lợi cho các mối quan hệ xã hội.

Are consanguineal connections important in Vietnamese family structures?

Các mối quan hệ máu có quan trọng trong cấu trúc gia đình Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consanguineal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consanguineal

Không có idiom phù hợp