Bản dịch của từ Considerable influence trong tiếng Việt

Considerable influence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable influence (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl ˈɪnfluəns
kənsˈɪdɚəbəl ˈɪnfluəns
01

Sự tác động lớn mà một cái gì đó hoặc ai đó có đến hành động, sự kiện hoặc quyết định.

Great deal of power or effect that something or someone has on actions, events, or decisions.

Ví dụ

Social media has a considerable influence on youth behavior today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của giới trẻ ngày nay.

The government does not have a considerable influence on private businesses.

Chính phủ không có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp tư nhân.

Does advertising have a considerable influence on consumer choices?

Quảng cáo có ảnh hưởng đáng kể đến sự lựa chọn của người tiêu dùng không?

02

Một tác động quan trọng hoặc có ý nghĩa.

An important or significant impact.

Ví dụ

Social media has a considerable influence on public opinion today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng ngày nay.

The campaign did not show considerable influence on voter turnout.

Chiến dịch không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ cử tri.

Does education have a considerable influence on social mobility?

Giáo dục có ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội không?

03

Khả năng ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc một cái gì đó.

The capacity to affect the character, development, or behavior of someone or something.

Ví dụ

Social media has a considerable influence on teenagers' self-esteem and behavior.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến lòng tự trọng và hành vi của thanh thiếu niên.

Parents do not realize their considerable influence on children's social skills.

Cha mẹ không nhận ra ảnh hưởng đáng kể của họ đến kỹ năng xã hội của trẻ.

Does peer pressure have a considerable influence on young people's decisions?

Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/considerable influence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable influence

Không có idiom phù hợp