Bản dịch của từ Considerable influence trong tiếng Việt
Considerable influence

Considerable influence (Noun)
Social media has a considerable influence on youth behavior today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của giới trẻ ngày nay.
The government does not have a considerable influence on private businesses.
Chính phủ không có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp tư nhân.
Does advertising have a considerable influence on consumer choices?
Quảng cáo có ảnh hưởng đáng kể đến sự lựa chọn của người tiêu dùng không?
Một tác động quan trọng hoặc có ý nghĩa.
An important or significant impact.
Social media has a considerable influence on public opinion today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng ngày nay.
The campaign did not show considerable influence on voter turnout.
Chiến dịch không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ cử tri.
Does education have a considerable influence on social mobility?
Giáo dục có ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển xã hội không?
Social media has a considerable influence on teenagers' self-esteem and behavior.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến lòng tự trọng và hành vi của thanh thiếu niên.
Parents do not realize their considerable influence on children's social skills.
Cha mẹ không nhận ra ảnh hưởng đáng kể của họ đến kỹ năng xã hội của trẻ.
Does peer pressure have a considerable influence on young people's decisions?
Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của giới trẻ không?
"Có ảnh hưởng đáng kể" là một cụm từ diễn tả sức mạnh tác động mạnh mẽ hoặc quan trọng của một yếu tố nào đó đến hành vi, quyết định hoặc kết quả. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế và chính trị để chỉ ra mức độ ảnh hưởng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau giữa các ngữ cảnh chính thức và không chính thức trong từng vùng.