Bản dịch của từ Consilience trong tiếng Việt
Consilience

Consilience (Noun)
Consilience is important in academic writing to show interdisciplinary understanding.
Sự phù hợp là quan trọng trong viết học thuật để thể hiện sự hiểu biết liên ngành.
Lack of consilience may lead to a fragmented analysis in social research.
Thiếu sự phù hợp có thể dẫn đến một phân tích bị phân mảnh trong nghiên cứu xã hội.
Is consilience between science and humanities beneficial for IELTS essays?
Sự phù hợp giữa khoa học và nhân văn có lợi ích cho bài luận IELTS không?
Thuật ngữ "consilience" chỉ sự kết hợp hoặc sự liên kết giữa các lĩnh vực, thường được sử dụng để mô tả cách mà những kiến thức từ các ngành khoa học khác nhau có thể hội tụ để giải thích một hiện tượng phức tạp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "consilience" thường được nhấn mạnh trong các ngữ cảnh học thuật, thể hiện sự liên thông tri thức giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
Từ "consilience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consilire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "tương hợp". Thuật ngữ này được phát triển bởi nhà triết học William Whewell vào thế kỷ 19 để chỉ việc phối hợp các kiến thức từ nhiều ngành khác nhau nhằm đạt được sự hiểu biết toàn diện về một vấn đề. Sự liên kết mạnh mẽ giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc khuyến khích sự kết hợp đa ngành trong nghiên cứu khoa học và tri thức.
Từ "consilience" đề cập đến sự kết hợp giữa các lĩnh vực kiến thức khác nhau để phát triển một hiểu biết tổng thể hơn và thường xuất hiện trong văn bản học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài viết khoa học, luận văn triết học, hoặc các cuộc thảo luận về sự giao thoa giữa các bộ môn như khoa học và nghệ thuật, thường trong ngữ cảnh nghiên cứu liên ngành.