Bản dịch của từ Consolation prize trong tiếng Việt

Consolation prize

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolation prize(Noun)

kɑnsəlˈeɪʃn pɹaɪz
kɑnsəlˈeɪʃn pɹaɪz
01

Một giải thưởng được trao cho người không giành chiến thắng, như một biểu hiện của sự hỗ trợ hoặc khuyến khích.

A prize given to someone who does not win as a token of support or encouragement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh