Bản dịch của từ Consolation prize trong tiếng Việt

Consolation prize

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolation prize (Noun)

01

Một giải thưởng được trao cho người không giành chiến thắng, như một biểu hiện của sự hỗ trợ hoặc khuyến khích.

A prize given to someone who does not win as a token of support or encouragement.

Ví dụ

The charity event offered a consolation prize for all participants.

Sự kiện từ thiện đã cung cấp một giải thưởng an ủi cho tất cả người tham gia.

She did not receive a consolation prize at the social competition.

Cô ấy đã không nhận được giải thưởng an ủi tại cuộc thi xã hội.

Did they announce the consolation prize for the social event?

Họ đã công bố giải thưởng an ủi cho sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consolation prize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consolation prize

Không có idiom phù hợp