Bản dịch của từ Consolation prize trong tiếng Việt
Consolation prize
Consolation prize (Noun)
The charity event offered a consolation prize for all participants.
Sự kiện từ thiện đã cung cấp một giải thưởng an ủi cho tất cả người tham gia.
She did not receive a consolation prize at the social competition.
Cô ấy đã không nhận được giải thưởng an ủi tại cuộc thi xã hội.
Did they announce the consolation prize for the social event?
Họ đã công bố giải thưởng an ủi cho sự kiện xã hội chưa?
Giải thưởng an ủi (consolation prize) là phần thưởng dành cho những người không chiến thắng trong một cuộc thi hoặc sự kiện, nhằm khích lệ và tạo động lực cho họ tiếp tục cố gắng. Khái niệm này thường được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, trò chơi và sự kiện khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Giải thưởng an ủi (consolation prize) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "consolatio", mang nghĩa là sự an ủi, từ động từ "consolari", có nghĩa là giúp đỡ hoặc trấn an. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ phần thưởng dành cho những người không đạt được thành tích cao nhất trong các cuộc thi. Ngày nay, giải thưởng an ủi không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện sự đánh giá và động viên tinh thần, nhằm khắc phục sự thất bại.
Giải thưởng an ủi ("consolation prize") là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi hoặc cuộc thi, dùng để chỉ phần thưởng dành cho những người không đạt giải cao nhưng vẫn có sự công nhận. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, từ ngữ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý, khi nói về việc xoa dịu nỗi buồn hoặc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp