Bản dịch của từ Conspirator trong tiếng Việt
Conspirator

Conspirator (Noun)
The conspirator was arrested for planning a bank robbery.
Kẻ âm mưu đã bị bắt vì lên kế hoạch cướp ngân hàng.
She denied being a conspirator in the fraudulent scheme.
Cô ta phủ nhận là một kẻ âm mưu trong kế hoạch gian lận.
Was the conspirator aware of the illegal activities happening around them?
Kẻ âm mưu có nhận thức về các hoạt động bất hợp pháp xung quanh họ không?
Họ từ
Từ "conspirator" chỉ những người tham gia vào một âm mưu, thường là những hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, song trong một số ngữ cảnh, "conspirator" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các tài liệu pháp lý của Anh. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Từ "conspirator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coniurare", có nghĩa là "cùng nhau thề" hoặc "thỏa thuận bí mật". Thuật ngữ này kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "iurare" (thề). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các âm mưu chính trị hoặc tội phạm. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất bí mật và liên kết chặt chẽ giữa những cá nhân nắm giữ thông tin và mục tiêu chung.
Từ "conspirator" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến các chủ đề như tội phạm, chính trị hoặc các hoạt động bí mật. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về các vụ án hình sự, thể hiện vai trò và động cơ của những cá nhân tham gia vào các âm mưu hay kế hoạch bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp