Bản dịch của từ Conspirator trong tiếng Việt

Conspirator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspirator (Noun)

knspˈɪɹətɚz
knspˈɪɹətɚz
01

Một người tham gia vào một kế hoạch bí mật để phạm tội.

A person who takes part in a secret plan to commit a crime.

Ví dụ

The conspirator was arrested for planning a bank robbery.

Kẻ âm mưu đã bị bắt vì lên kế hoạch cướp ngân hàng.

She denied being a conspirator in the fraudulent scheme.

Cô ta phủ nhận là một kẻ âm mưu trong kế hoạch gian lận.

Was the conspirator aware of the illegal activities happening around them?

Kẻ âm mưu có nhận thức về các hoạt động bất hợp pháp xung quanh họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conspirator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conspirator

Không có idiom phù hợp