Bản dịch của từ Constellate trong tiếng Việt
Constellate

Constellate (Verb)
Many students constellate in study groups to prepare for the IELTS.
Nhiều sinh viên tập trung trong nhóm học để chuẩn bị cho IELTS.
It's not recommended to constellate too closely during the speaking test.
Không khuyến khích tập trung quá gần trong bài thi nói.
Do you think it's helpful to constellate with classmates for writing practice?
Bạn có nghĩ rằng việc tập trung với bạn cùng lớp để luyện viết có hiệu quả không?
Friends constellate every weekend at the park for social activities.
Bạn bè tụ tập mỗi cuối tuần tại công viên để hoạt động xã hội.
They do not constellate for events that lack common interests.
Họ không tụ tập cho những sự kiện thiếu sở thích chung.
Họ từ
"Constellate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sắp xếp hoặc hình thành theo một cấu trúc hoặc mẫu cụ thể, thường được liên kết với việc tổ chức các yếu tố rải rác thành một tổng thể có ý nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc tâm lý học. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, đặc biệt là về ngữ điệu và nhấn âm trong một số ngữ cảnh.
Từ "constellate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constellare", bao gồm các thành tố "con-" (cùng nhau) và "stella" (ngôi sao). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc sắp xếp các ngôi sao trong một chòm sao. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự tụ họp hoặc tổ chức các yếu tố khác nhau thành một tổng thể có trật tự. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh cách mà các thành phần rời rạc có thể liên kết, tạo thành cấu trúc hoặc hệ thống có tổ chức.
Từ "constellate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong khoa học thiên văn hoặc ngữ nghĩa để mô tả sự sắp xếp của các ngôi sao hoặc yếu tố trong một hệ thống. Ngoài ra, "constellate" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc xã hội, khi nói về việc hình thành nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp