Bản dịch của từ Constellate trong tiếng Việt

Constellate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constellate (Verb)

kˈɑnstəleɪt
kˈɑnstəleɪt
01

Hình thức hoặc nguyên nhân hình thành thành một cụm hoặc nhóm; tập hợp lại với nhau.

Form or cause to form into a cluster or group gather together.

Ví dụ

Many students constellate in study groups to prepare for the IELTS.

Nhiều sinh viên tập trung trong nhóm học để chuẩn bị cho IELTS.

It's not recommended to constellate too closely during the speaking test.

Không khuyến khích tập trung quá gần trong bài thi nói.

Do you think it's helpful to constellate with classmates for writing practice?

Bạn có nghĩ rằng việc tập trung với bạn cùng lớp để luyện viết có hiệu quả không?

Friends constellate every weekend at the park for social activities.

Bạn bè tụ tập mỗi cuối tuần tại công viên để hoạt động xã hội.

They do not constellate for events that lack common interests.

Họ không tụ tập cho những sự kiện thiếu sở thích chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constellate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constellate

Không có idiom phù hợp