Bản dịch của từ Constituent country trong tiếng Việt
Constituent country

Constituent country (Noun)
Một quốc gia có chủ quyền với tư cách là thành viên của một tổ chức lớn hơn.
A sovereign country as a member of a larger organization.
Scotland is a constituent country of the United Kingdom.
Scotland là một quốc gia thành viên của Vương quốc Liên hiệp Anh.
Wales is another constituent country within the UK.
Wales là một quốc gia thành viên khác trong Liên hiệp Anh.
Northern Ireland is a constituent country of the UK.
Bắc Ireland là một quốc gia thành viên của Liên hiệp Anh.
Bất kỳ quốc gia nào là một phần của một quốc gia có chủ quyền lớn hơn.
Any country that is a subdivision of a larger sovereign state.
Scotland is a constituent country of the United Kingdom.
Scotland là một quốc gia thành phần của Vương quốc Liên hiệp.
Wales and Northern Ireland are also constituent countries within the UK.
Xứ Wales và Bắc Ireland cũng là các quốc gia thành phần trong Liên hiệp Anh.
Each constituent country has its own distinct culture and traditions.
Mỗi quốc gia thành phần có văn hóa và truyền thống riêng biệt.
Thuật ngữ "constituent country" đề cập đến các bộ phận của một quốc gia liên bang, thường có quyền tự trị nhất định nhưng vẫn nằm dưới quyền kiểm soát của nhà nước trung ương. Ví dụ điển hình là các quốc gia như Vương quốc Anh, nơi bao gồm các quốc gia cấu thành như Anh, Scotland, xứ Wales và Bắc Ireland. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào mỗi vùng.
Thuật ngữ "constituent country" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "constituere", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "thành lập". Trong bối cảnh lịch sử, các quốc gia thành viên thường được cấu thành từ một liên hiệp hoặc một quốc gia lớn hơn. Thời gian gần đây, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính có quyền tự trị bên trong một quốc gia như Vương quốc Anh, nơi có các quốc gia thành viên như Scotland và Wales. Sự kết nối giữa nguồn gốc của từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự khẳng định về cấu trúc chính trị và sự phân chia quyền lực trong các quốc gia.
Khái niệm "constituent country" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là để chỉ những quốc gia thành viên trong một liên bang hoặc một quốc gia lớn hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có mức độ xuất hiện không cao trong phần Nghe và Nói nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về cấu trúc nhà nước. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các bài luận về lịch sử và chính trị quốc tế.