Bản dịch của từ Constructively trong tiếng Việt
Constructively

Constructively (Adverb)
She contributed constructively to the community project.
Cô ấy đóng góp một cách tích cực vào dự án cộng đồng.
The feedback was given constructively to improve teamwork.
Phản hồi được đưa ra một cách tích cực để cải thiện làm việc nhóm.
The social worker advised the family constructively on housing issues.
Người làm công tác xã hội tư vấn gia đình một cách tích cực về vấn đề nhà ở.
Họ từ
Từ "constructively" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "theo cách xây dựng" hoặc "mang tính xây dựng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc ý kiến nhằm cải thiện tình hình hoặc tăng cường mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm khá tương đồng; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở các tình huống giao tiếp chính thức hay không chính thức.
Từ “constructively” bắt nguồn từ động từ Latin “constructus”, có nghĩa là “xây dựng” hoặc “hình thành”. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ively” vào tính từ “constructive”. Từ “constructively” được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ có tính chất xây dựng, mang lại lợi ích, cải thiện tình huống hoặc giải quyết vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ một khái niệm đơn thuần về vật lý sang một khía cạnh tinh thần và xã hội.
Từ "constructively" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường cần đưa ra ý kiến phản biện hoặc phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đưa ra các góp ý tích cực, xây dựng hoặc trong các cuộc thảo luận nhằm cải thiện một vấn đề nào đó. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



