Bản dịch của từ Consummating trong tiếng Việt

Consummating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consummating (Verb)

kˈɑnsəmeɪtɪŋ
kˈɑnsəmeɪtɪŋ
01

Để làm cho một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ tình dục hoàn thành bằng cách quan hệ tình dục.

To make a marriage or sexual relationship complete by having sex.

Ví dụ

They are consummating their marriage tonight at the wedding reception.

Họ sẽ hoàn tất hôn nhân tối nay tại tiệc cưới.

Many couples do not rush into consummating their relationships.

Nhiều cặp đôi không vội vàng hoàn tất mối quan hệ của họ.

Are they consummating their relationship after the engagement ceremony?

Họ có hoàn tất mối quan hệ sau lễ đính hôn không?

Dạng động từ của Consummating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consummate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consummated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consummated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consummates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consummating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consummating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consummating

Không có idiom phù hợp