Bản dịch của từ Consummating trong tiếng Việt
Consummating

Consummating (Verb)
They are consummating their marriage tonight at the wedding reception.
Họ sẽ hoàn tất hôn nhân tối nay tại tiệc cưới.
Many couples do not rush into consummating their relationships.
Nhiều cặp đôi không vội vàng hoàn tất mối quan hệ của họ.
Are they consummating their relationship after the engagement ceremony?
Họ có hoàn tất mối quan hệ sau lễ đính hôn không?
Dạng động từ của Consummating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consummate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consummated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consummated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consummates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consummating |
Họ từ
Từ "consummating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "consummate", có nghĩa là hoàn thiện hoặc thực hiện một cách đầy đủ, thường được dùng trong ngữ cảnh diễn ra các hoạt động quan trọng, như hôn nhân hoặc hoàn thành mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa và pháp lý. Tại Anh, "consummation" có thể nhấn mạnh nghĩa vụ trong hôn nhân, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh về sự hoàn tất một dự án hoặc quá trình.
Từ "consummating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consummare", có nghĩa là "hoàn thành" hay "kết thúc". Trong tiếng Latin, từ này được tạo thành từ tiền tố "com-" (together, hoàn toàn) và "sumere" (nhận, lấy). Lịch sử sử dụng từ này có liên quan đến việc hoàn tất một hành động hay một quá trình, nay thường được dùng để chỉ việc thực hiện hay làm cho một điều gì đó trở nên trọn vẹn, đặc biệt trong ngữ cảnh hôn nhân hoặc các quan hệ cá nhân sâu sắc.
Từ "consummating" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "consummating" thường liên quan đến việc hoàn tất hoặc đạt được một điều gì đó, có thể là trong mối quan hệ hoặc hợp đồng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý học, tâm lý tình cảm và mối quan hệ cá nhân, phản ánh một giai đoạn chính thức trong sự phát triển của một mối liên hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp