Bản dịch của từ Consumption tax trong tiếng Việt
Consumption tax
Noun [U/C]

Consumption tax(Noun)
kənsˈʌmpʃən tˈæks
kənsˈʌmpʃən tˈæks
01
Một loại thuế được áp dụng cho việc mua hàng hoá và dịch vụ.
A tax imposed on the purchase of goods and services.
Ví dụ
02
Loại thuế này nhằm mục đích tạo ra doanh thu cho các khoản chi tiêu của chính phủ.
This tax is intended to generate revenue for government expenditures.
Ví dụ
03
Nó thường được áp dụng dưới dạng phần trăm của giá bán.
It is typically levied as a percentage of the sale price.
Ví dụ
