Bản dịch của từ Contaminated materials trong tiếng Việt
Contaminated materials
Contaminated materials (Noun)
Vật liệu đã bị ô nhiễm hoặc bị ô nhiễm.
Materials that have been contaminated or polluted.
The city removed contaminated materials from the park last summer.
Thành phố đã loại bỏ vật liệu ô nhiễm khỏi công viên mùa hè trước.
Contaminated materials do not belong in our community spaces.
Vật liệu ô nhiễm không thuộc về không gian cộng đồng của chúng ta.
Are contaminated materials affecting local wildlife in our area?
Vật liệu ô nhiễm có ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?
Contaminated materials (Adjective)
The contaminated materials harmed the community's health during the factory incident.
Các vật liệu bị ô nhiễm đã gây hại cho sức khỏe cộng đồng trong sự cố nhà máy.
The contaminated materials do not meet safety standards for public use.
Các vật liệu bị ô nhiễm không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho sử dụng công cộng.
Are the contaminated materials being disposed of properly by the city?
Các vật liệu bị ô nhiễm có đang được thành phố xử lý đúng cách không?
Vật liệu bị ô nhiễm đề cập đến các chất hoặc tài nguyên bị nhiễm độc từ các tác nhân bên ngoài như hóa chất, vi sinh vật hoặc chất phóng xạ. Trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, vật liệu này thường liên quan đến rủi ro về sức khỏe con người và môi trường sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "a" trong "contaminated" có thể được phát âm dài hơn.
Từ "contaminated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "contaminare", có nghĩa là "gây ô nhiễm" hoặc "làm bẩn". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "gắn liền", trong khi "taminare" có nguồn gốc từ "tam", nghĩa là " làm cho sạch". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến môi trường, để chỉ những vật chất bị ô nhiễm hoặc có chứa chất độc hại. Mối liên hệ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "contaminated materials" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sức khoẻ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề ô nhiễm và an toàn trong quản lý chất thải. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "contaminated materials" được dùng phổ biến trong các báo cáo khoa học, ngành công nghiệp môi trường và nghiên cứu vệ sinh, nhấn mạnh ảnh hưởng của ô nhiễm tới con người và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp