Bản dịch của từ Contaminated materials trong tiếng Việt
Contaminated materials

Contaminated materials(Noun)
Vật liệu đã bị ô nhiễm hoặc bị ô nhiễm.
Materials that have been contaminated or polluted.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Vật liệu bị ô nhiễm đề cập đến các chất hoặc tài nguyên bị nhiễm độc từ các tác nhân bên ngoài như hóa chất, vi sinh vật hoặc chất phóng xạ. Trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, vật liệu này thường liên quan đến rủi ro về sức khỏe con người và môi trường sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "a" trong "contaminated" có thể được phát âm dài hơn.
Từ "contaminated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "contaminare", có nghĩa là "gây ô nhiễm" hoặc "làm bẩn". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "gắn liền", trong khi "taminare" có nguồn gốc từ "tam", nghĩa là " làm cho sạch". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến môi trường, để chỉ những vật chất bị ô nhiễm hoặc có chứa chất độc hại. Mối liên hệ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "contaminated materials" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sức khoẻ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề ô nhiễm và an toàn trong quản lý chất thải. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "contaminated materials" được dùng phổ biến trong các báo cáo khoa học, ngành công nghiệp môi trường và nghiên cứu vệ sinh, nhấn mạnh ảnh hưởng của ô nhiễm tới con người và hệ sinh thái.
Vật liệu bị ô nhiễm đề cập đến các chất hoặc tài nguyên bị nhiễm độc từ các tác nhân bên ngoài như hóa chất, vi sinh vật hoặc chất phóng xạ. Trong các lĩnh vực nghiên cứu về môi trường, vật liệu này thường liên quan đến rủi ro về sức khỏe con người và môi trường sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "a" trong "contaminated" có thể được phát âm dài hơn.
Từ "contaminated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "contaminare", có nghĩa là "gây ô nhiễm" hoặc "làm bẩn". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "gắn liền", trong khi "taminare" có nguồn gốc từ "tam", nghĩa là " làm cho sạch". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến môi trường, để chỉ những vật chất bị ô nhiễm hoặc có chứa chất độc hại. Mối liên hệ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "contaminated materials" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sức khoẻ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề ô nhiễm và an toàn trong quản lý chất thải. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "contaminated materials" được dùng phổ biến trong các báo cáo khoa học, ngành công nghiệp môi trường và nghiên cứu vệ sinh, nhấn mạnh ảnh hưởng của ô nhiễm tới con người và hệ sinh thái.
