Bản dịch của từ Contaminated materials trong tiếng Việt

Contaminated materials

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contaminated materials (Noun)

kəntˈæmənˌeɪtɨd mətˈɪɹiəlz
kəntˈæmənˌeɪtɨd mətˈɪɹiəlz
01

Vật liệu đã bị ô nhiễm hoặc bị ô nhiễm.

Materials that have been contaminated or polluted.

Ví dụ

The city removed contaminated materials from the park last summer.

Thành phố đã loại bỏ vật liệu ô nhiễm khỏi công viên mùa hè trước.

Contaminated materials do not belong in our community spaces.

Vật liệu ô nhiễm không thuộc về không gian cộng đồng của chúng ta.

Are contaminated materials affecting local wildlife in our area?

Vật liệu ô nhiễm có ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương không?

Contaminated materials (Adjective)

kəntˈæmənˌeɪtɨd mətˈɪɹiəlz
kəntˈæmənˌeɪtɨd mətˈɪɹiəlz
01

Bị ô nhiễm do tiếp xúc hoặc bổ sung chất độc hoặc chất gây ô nhiễm.

Made impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance.

Ví dụ

The contaminated materials harmed the community's health during the factory incident.

Các vật liệu bị ô nhiễm đã gây hại cho sức khỏe cộng đồng trong sự cố nhà máy.

The contaminated materials do not meet safety standards for public use.

Các vật liệu bị ô nhiễm không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho sử dụng công cộng.

Are the contaminated materials being disposed of properly by the city?

Các vật liệu bị ô nhiễm có đang được thành phố xử lý đúng cách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contaminated materials cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contaminated materials

Không có idiom phù hợp