Bản dịch của từ Contempo trong tiếng Việt
Contempo

Contempo (Adjective)
Thuộc cùng một khoảng thời gian; đồng thời.
Belonging to the same time period contemporary.
The contempo art exhibit showcases modern artists' works.
Triển lãm nghệ thuật đương đại trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ hiện đại.
Contempo fashion trends reflect current societal preferences and styles.
Xu hướng thời trang đương đại phản ánh sở thích và phong cách xã hội hiện tại.
Contempo architecture blends traditional and modern design elements seamlessly.
Kiến trúc đương đại kết hợp một cách mượt mà các yếu tố thiết kế truyền thống và hiện đại.
Contempo (Noun)
Phong cách hoặc thiết kế hiện đại.
Contemporary style or design.
The art exhibition showcased the latest contempo designs.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày các thiết kế contempo mới nhất.
She decorated her apartment in a chic contempo style.
Cô ấy trang trí căn hộ của mình theo phong cách contempo tinh tế.
Many young adults prefer contempo furniture for their homes.
Nhiều thanh niên trẻ thích những món đồ nội thất contempo cho nhà cửa của họ.
The art exhibition showcased the latest contempo designs.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày những thiết kế contempo mới nhất.
She enjoys decorating her home with contempo furniture pieces.
Cô ấy thích trang trí nhà bằng các mảnh đồ nội thất contempo.
Từ "contempo" là một hình thức rút gọn của từ "contemporary", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghe nhạc, nghệ thuật hoặc văn hóa để chỉ những thời đại hoặc phong cách hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt nhiều giữa Anh và Mỹ về cách viết, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể hạn chế hơn trong văn viết chính thức do tính chất không chính thức của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, "contempo" thể hiện sự trẻ trung và phong cách sống năng động.
Từ "contempo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contemporānus", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "tempus" có nghĩa là "thời gian". Từ này ban đầu diễn tả sự tồn tại đồng thời hoặc cùng một khoảng thời gian. Qua thời gian, "contempo" đã được sử dụng để chỉ những hiện tượng, xu hướng hay phong cách nghệ thuật đang diễn ra trong cùng một thời kỳ. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về bối cảnh thời gian trong văn hóa và nghệ thuật hiện đại.
Từ "contempo" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, ám chỉ đến các xu hướng hoặc phong cách hiện tại. Trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết nghiên cứu về nghệ thuật đương đại, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm hoặc ý tưởng có liên quan đến thời hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp