Bản dịch của từ Contempo trong tiếng Việt

Contempo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contempo (Adjective)

kɑntˈɛmpoʊ
kɑntˈɛmpoʊ
01

Thuộc cùng một khoảng thời gian; đồng thời.

Belonging to the same time period contemporary.

Ví dụ

The contempo art exhibit showcases modern artists' works.

Triển lãm nghệ thuật đương đại trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ hiện đại.

Contempo fashion trends reflect current societal preferences and styles.

Xu hướng thời trang đương đại phản ánh sở thích và phong cách xã hội hiện tại.

Contempo architecture blends traditional and modern design elements seamlessly.

Kiến trúc đương đại kết hợp một cách mượt mà các yếu tố thiết kế truyền thống và hiện đại.

Contempo (Noun)

kɑntˈɛmpoʊ
kɑntˈɛmpoʊ
01

Phong cách hoặc thiết kế hiện đại.

Contemporary style or design.

Ví dụ

The art exhibition showcased the latest contempo designs.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày các thiết kế contempo mới nhất.

She decorated her apartment in a chic contempo style.

Cô ấy trang trí căn hộ của mình theo phong cách contempo tinh tế.

Many young adults prefer contempo furniture for their homes.

Nhiều thanh niên trẻ thích những món đồ nội thất contempo cho nhà cửa của họ.

The art exhibition showcased the latest contempo designs.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày những thiết kế contempo mới nhất.

She enjoys decorating her home with contempo furniture pieces.

Cô ấy thích trang trí nhà bằng các mảnh đồ nội thất contempo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contempo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contempo

Không có idiom phù hợp