Bản dịch của từ Contemporary world trong tiếng Việt
Contemporary world

Contemporary world(Noun)
Thế giới hiện đại, đặc biệt liên quan đến các sự kiện, ý tưởng và văn hóa hiện tại.
The modern world, particularly in relation to current events, ideas, and culture.
Một xã hội được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa các yếu tố và ảnh hưởng hiện đại.
A society characterized by a combination of present-day elements and influences.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thế giới đương đại (contemporary world) đề cập đến bối cảnh hiện tại của nhân loại, bao gồm các xu hướng văn hóa, xã hội và chính trị chủ yếu hiện nay. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích các vấn đề và hiện tượng hiện tại trong các lĩnh vực như nghệ thuật, công nghệ, và môi trường. Ngoài ra, "thế giới đương đại" cũng có thể chỉ ra các giá trị, niềm tin và mối quan hệ giữa các quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa.
Thế giới đương đại (contemporary world) đề cập đến bối cảnh hiện tại của nhân loại, bao gồm các xu hướng văn hóa, xã hội và chính trị chủ yếu hiện nay. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích các vấn đề và hiện tượng hiện tại trong các lĩnh vực như nghệ thuật, công nghệ, và môi trường. Ngoài ra, "thế giới đương đại" cũng có thể chỉ ra các giá trị, niềm tin và mối quan hệ giữa các quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa.
