Bản dịch của từ Contemporary world trong tiếng Việt

Contemporary world

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contemporary world (Noun)

kəntˈɛmpɚˌɛɹi wɝˈld
kəntˈɛmpɚˌɛɹi wɝˈld
01

Thế giới hiện đại, đặc biệt liên quan đến các sự kiện, ý tưởng và văn hóa hiện tại.

The modern world, particularly in relation to current events, ideas, and culture.

Ví dụ

Social media shapes opinions in the contemporary world every single day.

Mạng xã hội định hình ý kiến trong thế giới đương đại mỗi ngày.

Many people do not understand issues in the contemporary world today.

Nhiều người không hiểu các vấn đề trong thế giới đương đại hôm nay.

What challenges exist in the contemporary world regarding social equality?

Những thách thức nào tồn tại trong thế giới đương đại về bình đẳng xã hội?

02

Một xã hội được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa các yếu tố và ảnh hưởng hiện đại.

A society characterized by a combination of present-day elements and influences.

Ví dụ

The contemporary world faces many social challenges like inequality and poverty.

Thế giới hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức xã hội như bất bình đẳng và nghèo đói.

The contemporary world does not ignore climate change and its social effects.

Thế giới hiện đại không thể bỏ qua biến đổi khí hậu và các tác động xã hội của nó.

What issues does the contemporary world struggle with regarding social justice?

Những vấn đề nào mà thế giới hiện đại gặp phải liên quan đến công bằng xã hội?

03

Trạng thái các điều kiện hoặc hoàn cảnh tồn tại trong thời điểm hiện tại.

The state of affairs or conditions existing in the present time.

Ví dụ

The contemporary world faces many social challenges, like poverty and inequality.

Thế giới hiện đại đang đối mặt với nhiều thách thức xã hội, như nghèo đói và bất bình đẳng.

In the contemporary world, not everyone has access to quality education.

Trong thế giới hiện đại, không phải ai cũng có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.

What issues define the contemporary world in terms of social justice?

Những vấn đề nào định nghĩa thế giới hiện đại về công bằng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contemporary world cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contemporary world

Không có idiom phù hợp