Bản dịch của từ Content creator trong tiếng Việt

Content creator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content creator (Noun)

kˈɑntɛnt kɹiˈeɪtɚ
kˈɑntɛnt kɹiˈeɪtɚ
01

Người tạo nội dung, thường dành cho các nền tảng kỹ thuật số như mạng xã hội, blog hoặc youtube.

A person who creates content typically for digital platforms such as social media blogs or youtube.

Ví dụ

Sara is a popular content creator on Instagram with thousands of followers.

Sara là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên Instagram với hàng ngàn người theo dõi.

John is not a content creator; he prefers to consume content instead.

John không phải là một người sáng tạo nội dung; anh ấy thích tiêu thụ nội dung hơn.

Is Emma a content creator on YouTube or just a viewer?

Emma có phải là một người sáng tạo nội dung trên YouTube hay chỉ là người xem?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/content creator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Content creator

Không có idiom phù hợp