Bản dịch của từ Content creator trong tiếng Việt
Content creator

Content creator (Noun)
Sara is a popular content creator on Instagram with thousands of followers.
Sara là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên Instagram với hàng ngàn người theo dõi.
John is not a content creator; he prefers to consume content instead.
John không phải là một người sáng tạo nội dung; anh ấy thích tiêu thụ nội dung hơn.
Is Emma a content creator on YouTube or just a viewer?
Emma có phải là một người sáng tạo nội dung trên YouTube hay chỉ là người xem?
Người sáng tạo nội dung (content creator) đề cập đến cá nhân hoặc nhóm sản xuất và phát triển nội dung cho các nền tảng truyền thông, bao gồm video, bài viết, hình ảnh, và âm thanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường trực tuyến, đặc biệt là trong marketing và truyền thông xã hội. Mặc dù có cùng nghĩa ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, một số ngữ cảnh có thể khác nhau khi nói đến các nền tảng cụ thể hay xu hướng nội dung trong từng khu vực.
Thuật ngữ "content creator" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai từ tiếng Anh: "content" và "creator". Từ "content" xuất phát từ tiếng Latinh "contentus", nghĩa là "được giữ lại", liên quan đến việc tạo ra thông tin hoặc tư liệu. Từ "creator" có nguồn gốc từ "creare", có nghĩa là "sáng tạo" hoặc "tạo ra". Kể từ những năm đầu thế kỷ 21, "content creator" đã trở thành một khái niệm phổ biến, đề cập đến những người sản xuất nội dung cho các nền tảng truyền thông xã hội, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp truyền thông kỹ thuật số.
Thuật ngữ "content creator" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về sự phát triển của mạng xã hội và ảnh hưởng của nó đến truyền thông. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và marketing, khi đề cập đến những cá nhân hoặc nhóm sản xuất nội dung số để thu hút người tiêu dùng và xây dựng thương hiệu.