Bản dịch của từ Contentedly trong tiếng Việt
Contentedly

Contentedly (Adverb)
Theo cách thể hiện sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng.
In a way that expresses happiness or satisfaction.
She smiled contentedly after receiving the award.
Cô ấy mỉm cười hạnh phúc sau khi nhận giải thưởng.
The children played contentedly in the park all day.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ ở công viên cả ngày.
He sat contentedly on the bench, enjoying the sunshine.
Anh ấy ngồi hạnh phúc trên ghế, thưởng thức ánh nắng mặt trời.
Họ từ
Từ "contentedly" là trạng từ, diễn tả hành động làm điều gì đó với cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn. Nó xuất phát từ tính từ "content", nghĩa là thoải mái và không có sự bận tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contentedly" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt, thường phụ thuộc vào cách nhấn âm của từng vùng.
Từ "contentedly" xuất phát từ tiếng Latin "contentus", mang nghĩa là "hài lòng" hoặc "đủ". Từ này được cấu tạo bởi tiền tố "con-" có nghĩa là "với nhau" và gốc "tendere" có nghĩa là "duỗi" hoặc "căng", biểu thị trạng thái hài lòng khi mà nhu cầu không còn bị căng thẳng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "contentedly" hiện nay được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý thoải mái, hài lòng trong một hoàn cảnh nhất định.
Từ "contentedly" thể hiện trạng thái hài lòng và thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả cảm xúc, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết của IELTS. Sự xuất hiện của nó có thể không phổ biến nhưng được sử dụng trong trường hợp cần diễn tả tâm trạng tích cực hoặc sự chấp nhận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến tình huống cá nhân như gia đình, mối quan hệ hoặc những khoảnh khắc thư giãn, thể hiện sự thỏa mãn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp