Bản dịch của từ Contentedly trong tiếng Việt

Contentedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contentedly (Adverb)

kntˈɛntədli
kntˈɛntədli
01

Theo cách thể hiện sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng.

In a way that expresses happiness or satisfaction.

Ví dụ

She smiled contentedly after receiving the award.

Cô ấy mỉm cười hạnh phúc sau khi nhận giải thưởng.

The children played contentedly in the park all day.

Những đứa trẻ chơi vui vẻ ở công viên cả ngày.

He sat contentedly on the bench, enjoying the sunshine.

Anh ấy ngồi hạnh phúc trên ghế, thưởng thức ánh nắng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contentedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contentedly

Không có idiom phù hợp