Bản dịch của từ Continued growth trong tiếng Việt
Continued growth

Continued growth (Noun)
The city's continued growth has increased housing demand significantly in 2023.
Sự phát triển liên tục của thành phố đã làm tăng nhu cầu nhà ở đáng kể trong năm 2023.
The community's continued growth does not affect its cultural identity negatively.
Sự phát triển liên tục của cộng đồng không ảnh hưởng tiêu cực đến bản sắc văn hóa của nó.
Is the continued growth of urban areas sustainable for future generations?
Sự phát triển liên tục của các khu đô thị có bền vững cho các thế hệ tương lai không?
The city experienced continued growth in population over the last decade.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng liên tục về dân số trong thập kỷ qua.
The community did not see continued growth in local businesses last year.
Cộng đồng không thấy sự tăng trưởng liên tục trong các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.
Will continued growth in social programs improve community well-being in 2024?
Liệu sự tăng trưởng liên tục trong các chương trình xã hội có cải thiện phúc lợi cộng đồng vào năm 2024 không?
Giai đoạn trong quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.
A stage in growth or development.
The city experienced continued growth in population over the last decade.
Thành phố đã trải qua sự phát triển liên tục về dân số trong thập kỷ qua.
There was no continued growth in the community's resources last year.
Năm ngoái không có sự phát triển liên tục trong nguồn lực của cộng đồng.
Is continued growth in social programs important for our society?
Liệu sự phát triển liên tục trong các chương trình xã hội có quan trọng không?
Thuật ngữ "continued growth" chỉ việc mở rộng hoặc phát triển không ngừng trong một lĩnh vực nhất định, như kinh tế, xã hội hay cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "continued growth" thường được áp dụng rộng rãi trong các báo cáo kinh tế, nghiên cứu phát triển và chiến lược kinh doanh, phản ánh sự ổn định và bền vững trong sự tiến bộ.