Bản dịch của từ Continued growth trong tiếng Việt

Continued growth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continued growth (Noun)

kəntˈɪnjud ɡɹˈoʊθ
kəntˈɪnjud ɡɹˈoʊθ
01

Quá trình phát triển hoặc trạng thái đã phát triển.

The process of growing or the state of being grown.

Ví dụ

The city's continued growth has increased housing demand significantly in 2023.

Sự phát triển liên tục của thành phố đã làm tăng nhu cầu nhà ở đáng kể trong năm 2023.

The community's continued growth does not affect its cultural identity negatively.

Sự phát triển liên tục của cộng đồng không ảnh hưởng tiêu cực đến bản sắc văn hóa của nó.

Is the continued growth of urban areas sustainable for future generations?

Sự phát triển liên tục của các khu đô thị có bền vững cho các thế hệ tương lai không?

02

Sự gia tăng về kích thước, số lượng, giá trị hoặc sức mạnh.

An increase in size, number, value, or strength.

Ví dụ

The city experienced continued growth in population over the last decade.

Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng liên tục về dân số trong thập kỷ qua.

The community did not see continued growth in local businesses last year.

Cộng đồng không thấy sự tăng trưởng liên tục trong các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.

Will continued growth in social programs improve community well-being in 2024?

Liệu sự tăng trưởng liên tục trong các chương trình xã hội có cải thiện phúc lợi cộng đồng vào năm 2024 không?

03

Giai đoạn trong quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.

A stage in growth or development.

Ví dụ

The city experienced continued growth in population over the last decade.

Thành phố đã trải qua sự phát triển liên tục về dân số trong thập kỷ qua.

There was no continued growth in the community's resources last year.

Năm ngoái không có sự phát triển liên tục trong nguồn lực của cộng đồng.

Is continued growth in social programs important for our society?

Liệu sự phát triển liên tục trong các chương trình xã hội có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continued growth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continued growth

Không có idiom phù hợp