Bản dịch của từ Continued growth trong tiếng Việt
Continued growth

Continued growth(Noun)
Giai đoạn trong quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.
A stage in growth or development.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "continued growth" chỉ việc mở rộng hoặc phát triển không ngừng trong một lĩnh vực nhất định, như kinh tế, xã hội hay cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "continued growth" thường được áp dụng rộng rãi trong các báo cáo kinh tế, nghiên cứu phát triển và chiến lược kinh doanh, phản ánh sự ổn định và bền vững trong sự tiến bộ.
Thuật ngữ "continued growth" chỉ việc mở rộng hoặc phát triển không ngừng trong một lĩnh vực nhất định, như kinh tế, xã hội hay cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "continued growth" thường được áp dụng rộng rãi trong các báo cáo kinh tế, nghiên cứu phát triển và chiến lược kinh doanh, phản ánh sự ổn định và bền vững trong sự tiến bộ.
