Bản dịch của từ Contradictory advice trong tiếng Việt

Contradictory advice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contradictory advice (Noun)

kˌɑntɹədˈɪktɚi ædvˈaɪs
kˌɑntɹədˈɪktɚi ædvˈaɪs
01

Lời khuyên thể hiện những ý tưởng hoặc khuyến nghị đối lập hoặc xung đột.

Advice that expresses opposing or conflicting ideas or recommendations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hai hoặc nhiều lời khuyên không thể đúng hoặc hợp lệ cùng một lúc.

Two or more pieces of advice that cannot be true or valid at the same time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lời hướng dẫn đưa ra gây ra sự nhầm lẫn do sự không nhất quán.

Guidance given that leads to confusion due to inconsistency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contradictory advice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contradictory advice

Không có idiom phù hợp