Bản dịch của từ Contradictory advice trong tiếng Việt
Contradictory advice
Noun [U/C]
Contradictory advice (Noun)
kˌɑntɹədˈɪktɚi ædvˈaɪs
kˌɑntɹədˈɪktɚi ædvˈaɪs
01
Lời khuyên thể hiện những ý tưởng hoặc khuyến nghị đối lập hoặc xung đột.
Advice that expresses opposing or conflicting ideas or recommendations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lời hướng dẫn đưa ra gây ra sự nhầm lẫn do sự không nhất quán.
Guidance given that leads to confusion due to inconsistency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Contradictory advice
Không có idiom phù hợp