Bản dịch của từ Control process trong tiếng Việt

Control process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control process (Noun)

kəntɹˈoʊl pɹˈɑsˌɛs
kəntɹˈoʊl pɹˈɑsˌɛs
01

Một chuỗi hành động có hệ thống hướng đến một mục đích nào đó.

A systematic series of actions directed to some end.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương tiện để điều chỉnh hoặc quản lý cái gì đó.

A means of regulating or managing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hành động được thực hiện để giữ cho cái gì đó trong các tham số mong muốn.

An action that is taken to maintain something within desired parameters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control process

Không có idiom phù hợp