Bản dịch của từ Control process trong tiếng Việt
Control process
Noun [U/C]

Control process (Noun)
kəntɹˈoʊl pɹˈɑsˌɛs
kəntɹˈoʊl pɹˈɑsˌɛs
01
Một chuỗi hành động có hệ thống hướng đến một mục đích nào đó.
A systematic series of actions directed to some end.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương tiện để điều chỉnh hoặc quản lý cái gì đó.
A means of regulating or managing something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Control process
Không có idiom phù hợp