Bản dịch của từ Controverse trong tiếng Việt

Controverse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controverse (Verb)

kˈɑntɹəvɚz
kˈɑntɹəvɚz
01

Làm cho (một vấn đề) trở thành chủ đề gây tranh cãi; để thảo luận, tranh luận, tranh luận về.

To make (a matter) the subject of controversy; to discuss, debate, argue about.

Ví dụ

The new policy controveresed among the community members.

Chính sách mới gây tranh cãi giữa các thành viên cộng đồng.

The article controvereses the impact of social media on relationships.

Bài báo tranh cãi về tác động của mạng xã hội đối với các mối quan hệ.

The debate club enjoys controversing various societal issues.

Câu lạc bộ tranh luận thích tranh luận về nhiều vấn đề xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/controverse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Controverse

Không có idiom phù hợp