Bản dịch của từ Controverse trong tiếng Việt
Controverse

Controverse (Verb)
The new policy controveresed among the community members.
Chính sách mới gây tranh cãi giữa các thành viên cộng đồng.
The article controvereses the impact of social media on relationships.
Bài báo tranh cãi về tác động của mạng xã hội đối với các mối quan hệ.
The debate club enjoys controversing various societal issues.
Câu lạc bộ tranh luận thích tranh luận về nhiều vấn đề xã hội khác nhau.
Từ "controverse" là một danh từ tiếng Pháp, có nghĩa là sự tranh cãi hoặc xung đột về ý kiến giữa hai hay nhiều bên. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết thành "controversy". Ở dạng tiếng Anh Mỹ, "controversy" thường được phát âm là /ˈkɒn.trə.vɜː.si/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, /ˈkɒn.trə.və.si/. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để đề cập đến các vấn đề gây tranh cãi trong xã hội, chính trị hay khoa học.
Từ "controverse" xuất phát từ tiếng Latinh "controversia", trong đó "contra-" mang nghĩa "ngược lại" và "versare" nghĩa là "xoay vòng". Nguyên gốc, từ này ám chỉ những cuộc tranh luận hoặc xung đột quan điểm trái ngược nhau. Qua thời gian, "controverse" được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ những vấn đề gây tranh cãi hoặc bất đồng trong xã hội, chính trị, và văn hóa, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ con người và các quan điểm đa dạng.
Từ "controverse" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần thảo luận về các chủ đề tranh cãi nhất định. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, phỏng vấn và tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "controverse" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, khoa học và xã hội, nơi các quan điểm trái ngược va chạm nhau.