Bản dịch của từ Convalescent trong tiếng Việt

Convalescent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convalescent (Adjective)

kɑnvəlˈɛsnt
kɑnvəlˈɛsnt
01

Của sự dưỡng bệnh hoặc đang dưỡng bệnh.

Of convalescence or convalescents.

Ví dụ

The convalescent patients were discharged from the hospital after recovering.

Các bệnh nhân phục hồi đã được xuất viện sau khi hồi phục.

The convalescent home provided a peaceful environment for those recovering.

Ngôi nhà phục hồi cung cấp môi trường yên bình cho những người đang phục hồi.

02

Hồi phục sức khoẻ sau một thời gian ốm đau.

Recovering ones health and strength after a period of illness.

Ví dụ

The convalescent patient was discharged from the hospital yesterday.

Bệnh nhân đang hồi phục đã được xuất viện ngày hôm qua.

The convalescent home provides care for those recovering from surgery.

Nhà hồi phục cung cấp chăm sóc cho những người đang phục hồi sau phẫu thuật.

Convalescent (Noun)

kɑnvəlˈɛsnt
kɑnvəlˈɛsnt
01

Một người đang khỏi bệnh.

A person recovering from illness.

Ví dụ

The convalescent received care at the community health center.

Người hồi phục nhận được chăm sóc tại trung tâm sức khỏe cộng đồng.

The convalescent participated in group therapy sessions to aid recovery.

Người hồi phục tham gia vào các buổi điều trị nhóm để giúp phục hồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convalescent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.