Bản dịch của từ Convalescent trong tiếng Việt
Convalescent

Convalescent (Adjective)
Của sự dưỡng bệnh hoặc đang dưỡng bệnh.
Of convalescence or convalescents.
The convalescent patients were discharged from the hospital after recovering.
Các bệnh nhân phục hồi đã được xuất viện sau khi hồi phục.
The convalescent home provided a peaceful environment for those recovering.
Ngôi nhà phục hồi cung cấp môi trường yên bình cho những người đang phục hồi.
The convalescent care center offered rehabilitation services to the residents.
Trung tâm chăm sóc phục hồi cung cấp dịch vụ phục hồi cho cư dân.
Hồi phục sức khoẻ sau một thời gian ốm đau.
Recovering ones health and strength after a period of illness.
The convalescent patient was discharged from the hospital yesterday.
Bệnh nhân đang hồi phục đã được xuất viện ngày hôm qua.
The convalescent home provides care for those recovering from surgery.
Nhà hồi phục cung cấp chăm sóc cho những người đang phục hồi sau phẫu thuật.
The convalescent center offers therapy sessions to aid in recovery.
Trung tâm hồi phục cung cấp các buổi điều trị để giúp trong quá trình phục hồi.
Convalescent (Noun)
Một người đang khỏi bệnh.
A person recovering from illness.
The convalescent received care at the community health center.
Người hồi phục nhận được chăm sóc tại trung tâm sức khỏe cộng đồng.
The convalescent participated in group therapy sessions to aid recovery.
Người hồi phục tham gia vào các buổi điều trị nhóm để giúp phục hồi.
The convalescent slowly regained strength after the illness.
Người hồi phục từ từ lấy lại sức mạnh sau khi ốm.
Họ từ
Từ "convalescent" mang nghĩa là người đang trong quá trình hồi phục sức khỏe sau một bệnh tật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ những bệnh nhân đang phục hồi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có một giọng nhẹ hơn. Sự khác biệt này không làm thay đổi nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "convalescent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "convalescere", có nghĩa là "trở nên mạnh khỏe" hoặc "phục hồi". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "valescere" có nghĩa là "trở nên mạnh mẽ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đang trong quá trình phục hồi sức khỏe sau khi ốm đau. Hiện nay, "convalescent" chủ yếu được sử dụng để miêu tả trạng thái hồi phục, liên quan đến quá trình trở lại sức khỏe bình thường.
Từ "convalescent" thường xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến y tế và phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, tần suất sử dụng thấp hơn do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để chỉ người đang hồi phục sau khi bệnh, đặc biệt trong các tài liệu y khoa hoặc bài viết về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp