Bản dịch của từ Convene trong tiếng Việt

Convene

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convene (Verb)

kn̩vˈin
kn̩vˈin
01

Hãy đến hoặc tập hợp lại để tham gia một cuộc họp hoặc hoạt động; tập hợp.

Come or bring together for a meeting or activity; assemble.

Ví dụ

The club convenes every Friday for their weekly meeting.

Câu lạc bộ tụ họp mỗi thứ Sáu cho cuộc họp hàng tuần.

The community will convene to discuss the upcoming charity event.

Cộng đồng sẽ tụ họp để thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.

The organization convenes its members annually to review progress.

Tổ chức tụ họp các thành viên hàng năm để xem xét tiến triển.

Dạng động từ của Convene (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convene

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convenes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convene

Không có idiom phù hợp