Bản dịch của từ Convene trong tiếng Việt
Convene

Convene (Verb)
The club convenes every Friday for their weekly meeting.
Câu lạc bộ tụ họp mỗi thứ Sáu cho cuộc họp hàng tuần.
The community will convene to discuss the upcoming charity event.
Cộng đồng sẽ tụ họp để thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization convenes its members annually to review progress.
Tổ chức tụ họp các thành viên hàng năm để xem xét tiến triển.
Dạng động từ của Convene (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convening |
Họ từ
Từ "convene" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là triệu tập hoặc tập hợp một nhóm người để tham gia vào một cuộc họp hoặc sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "convene" được sử dụng với cùng một nghĩa và cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh mà từ này được sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính thức của cuộc họp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản xác định việc tập hợp lại.
Từ "convene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convenire", nghĩa là "tới cùng nhau". Từ này được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "venire" (đến). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để chỉ hành động triệu tập hoặc tổ chức một cuộc họp. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tập hợp người lại, thể hiện rõ nét sự kết nối của nhiều cá nhân hoặc nhóm nhằm thảo luận hoặc ra quyết định.
Từ "convene" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi thường gặp các ngữ cảnh liên quan đến việc triệu tập họp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các cuộc họp, hội nghị hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản chính thức, luật pháp, và bối cảnh học thuật, nơi cần nhấn mạnh việc tập hợp các cá nhân để thảo luận hoặc quyết định các vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp