Bản dịch của từ Conventionalism trong tiếng Việt
Conventionalism
Conventionalism (Noun)
Many cultures exhibit conventionalism in their traditional wedding ceremonies.
Nhiều nền văn hóa thể hiện chủ nghĩa quy ước trong các lễ cưới truyền thống.
Conventionalism does not allow for new ideas in social policies.
Chủ nghĩa quy ước không cho phép những ý tưởng mới trong chính sách xã hội.
Is conventionalism limiting creativity in modern art discussions?
Chủ nghĩa quy ước có hạn chế sự sáng tạo trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?
Conventionalism (Noun Countable)
Conventionalism limits creativity in modern social movements like Black Lives Matter.
Chủ nghĩa quy ước hạn chế sự sáng tạo trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter.
Conventionalism does not encourage new ideas in community development projects.
Chủ nghĩa quy ước không khuyến khích các ý tưởng mới trong các dự án phát triển cộng đồng.
Is conventionalism still relevant in today's rapidly changing social landscape?
Chủ nghĩa quy ước vẫn còn phù hợp trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp