Bản dịch của từ Conventionalism trong tiếng Việt

Conventionalism

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventionalism (Noun)

knvˈɛnʃənlɪzəm
knvˈɛnʃənlɪzəm
01

Một thực hành, thái độ hoặc niềm tin thông thường.

A conventional practice attitude or belief.

Ví dụ

Many cultures exhibit conventionalism in their traditional wedding ceremonies.

Nhiều nền văn hóa thể hiện chủ nghĩa quy ước trong các lễ cưới truyền thống.

Conventionalism does not allow for new ideas in social policies.

Chủ nghĩa quy ước không cho phép những ý tưởng mới trong chính sách xã hội.

Is conventionalism limiting creativity in modern art discussions?

Chủ nghĩa quy ước có hạn chế sự sáng tạo trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?

Conventionalism (Noun Countable)

knvˈɛnʃənlɪzəm
knvˈɛnʃənlɪzəm
01

Một cách suy nghĩ hoặc làm việc đã được thiết lập được chấp nhận và làm theo rộng rãi.

An established way of thinking or doing things that is widely accepted and followed.

Ví dụ

Conventionalism limits creativity in modern social movements like Black Lives Matter.

Chủ nghĩa quy ước hạn chế sự sáng tạo trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter.

Conventionalism does not encourage new ideas in community development projects.

Chủ nghĩa quy ước không khuyến khích các ý tưởng mới trong các dự án phát triển cộng đồng.

Is conventionalism still relevant in today's rapidly changing social landscape?

Chủ nghĩa quy ước vẫn còn phù hợp trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conventionalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventionalism

Không có idiom phù hợp