Bản dịch của từ Conventionalism trong tiếng Việt
Conventionalism

Conventionalism (Noun)
Many cultures exhibit conventionalism in their traditional wedding ceremonies.
Nhiều nền văn hóa thể hiện chủ nghĩa quy ước trong các lễ cưới truyền thống.
Conventionalism does not allow for new ideas in social policies.
Chủ nghĩa quy ước không cho phép những ý tưởng mới trong chính sách xã hội.
Is conventionalism limiting creativity in modern art discussions?
Chủ nghĩa quy ước có hạn chế sự sáng tạo trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?
Conventionalism (Noun Countable)
Conventionalism limits creativity in modern social movements like Black Lives Matter.
Chủ nghĩa quy ước hạn chế sự sáng tạo trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter.
Conventionalism does not encourage new ideas in community development projects.
Chủ nghĩa quy ước không khuyến khích các ý tưởng mới trong các dự án phát triển cộng đồng.
Is conventionalism still relevant in today's rapidly changing social landscape?
Chủ nghĩa quy ước vẫn còn phù hợp trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng hôm nay không?
Từ "conventionalism" đề cập đến một triết lý hoặc hệ tư tưởng chủ yếu nhấn mạnh tầm quan trọng của tập quán và quy ước xã hội trong việc xác định sự thật và giá trị. Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, triết học, và xã hội học, nó cho rằng nhiều khái niệm và chuẩn mực được xây dựng từ những nhận thức chung. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, các ngữ cảnh có thể thay đổi trong sự diễn giải và ứng dụng.
Từ "conventionalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conventionem", tức là "hội nghị" hay "thỏa thuận". Từ này được hình thành từ gốc "convenire", có nghĩa là "tập hợp" hay "đến với nhau". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cách mà các quy ước xã hội được chấp nhận và tuân theo bởi các thành viên trong một cộng đồng. Hiện tại, "conventionalism" chỉ đến xu hướng nghiêng về các quy tắc, truyền thống hoặc chuẩn mực đã được thỏa thuận trong xã hội, cho thấy sự bảo thủ trong tư duy và hành vi.
Từ "conventionalism" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực ngữ văn và triết học. Trong Speaking và Writing, khái niệm này có thể được đề cập khi thảo luận về các giá trị văn hóa hoặc xu hướng xã hội, trong khi Listening và Reading thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu. "Conventionalism" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận về tính truyền thống và quy ước xã hội trong phản biện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp