Bản dịch của từ Conveyancer trong tiếng Việt
Conveyancer

Conveyancer (Noun)
The conveyancer facilitated the property transfer smoothly.
Người chuyển nhượng đã giúp việc chuyển nhượng tài sản diễn ra trơn tru.
The conveyancer prepared all the legal documents for the transaction.
Người chuyển nhượng đã chuẩn bị tất cả các tài liệu pháp lý cho giao dịch.
The conveyancer ensured the transfer adhered to all legal requirements.
Người chuyển nhượng đã đảm bảo việc chuyển nhượng tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý.
Họ từ
"Conveyancer" là một thuật ngữ chỉ người chuyên thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến chuyển nhượng bất động sản. Trong ngữ cảnh pháp lý, họ đảm nhiệm việc soạn thảo hợp đồng và đảm bảo quyền sở hữu được chuyển giao hợp pháp. Từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, "real estate lawyer" thường được sử dụng hơn để chỉ những chuyên gia pháp lý trong lĩnh vực này. Đặc biệt, "conveyancer" chủ yếu phổ biến trong các hệ thống pháp lý của Anh và Australia.
Từ "conveyancer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "convehere", có nghĩa là "mang đến" hoặc "chuyển giao". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, để chỉ cá nhân chịu trách nhiệm chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản. Ngày nay, "conveyancer" chỉ những chuyên gia hỗ trợ trong các giao dịch bất động sản, giúp đảm bảo rằng quy trình chuyển nhượng quyền sở hữu diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
Từ "conveyancer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về bất động sản, nhưng ít được sử dụng trong phần Đọc và Viết do tính chuyên môn của nó. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngành luật và bất động sản để chỉ người chuyên thực hiện các thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản, phản ánh vai trò quan trọng trong giao dịch bất động sản.