Bản dịch của từ Convulsant trong tiếng Việt
Convulsant

Convulsant (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) tạo ra các cơn co thắt cơ đột ngột và không tự chủ.
Chiefly of drugs producing sudden and involuntary muscle contractions.
The doctor prescribed a convulsant to treat the patient's muscle spasms.
Bác sĩ đã kê thuốc co giật để điều trị cơn co thắt cơ của bệnh nhân.
The convulsant did not work for Sarah's severe muscle contractions.
Thuốc co giật không có tác dụng với những cơn co cơ nặng của Sarah.
Is this convulsant safe for long-term use in patients?
Thuốc co giật này có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở bệnh nhân không?
Convulsant (Noun)
Một loại thuốc gây co giật.
A convulsant drug.
The doctor prescribed a convulsant for the patient's severe seizures.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc co giật cho bệnh nhân bị co giật nặng.
Many people do not understand how a convulsant works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một loại thuốc co giật.
Is the convulsant effective for controlling epilepsy in children?
Thuốc co giật có hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh động kinh ở trẻ em không?
Từ "convulsant" mô tả một chất hoặc tác nhân có khả năng gây ra co giật. Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ các loại thuốc hoặc hóa chất có tác dụng kích thích hoạt động thần kinh, dẫn đến sự co cơ không tự nguyện. Trong tiếng Anh, "convulsant" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, như dược lý và thần kinh học.
Từ "convulsant" xuất phát từ tiếng Latinh "convulsus", có nghĩa là "bị co giật". Cụm từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau, một cách đồng thời) và động từ "vellere" (kéo, giật). Trong lịch sử, "convulsant" được dùng để chỉ các chất hoặc điều kiện gây ra co giật. Hiện tại, từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các loại thuốc hoặc liệu pháp có tác dụng tạo ra hoặc thúc đẩy sự co giật, phản ánh sự liên kết giữa nguyên nhân và hiện tượng lâm sàng.
Từ "convulsant" được sử dụng tương đối ít phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng y học thường ít xuất hiện. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh về sức khỏe và y tế, chẳng hạn như thảo luận về thuốc điều trị co giật. Ngoài ra, "convulsant" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, nghiên cứu y khoa và trong bối cảnh điều trị các rối loạn thần kinh.