Bản dịch của từ Coo trong tiếng Việt

Coo

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coo (Interjection)

kˈɑɑ
kˈu
01

Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên.

Used to express surprise.

Ví dụ

Coo! I didn't expect to see you here!

Ồ! Tôi không ngờ thấy bạn ở đây!

Coo, that's amazing news about Sarah's promotion!

Ồ, tin tức về việc Sarah được thăng chức thật tuyệt!

Coo, I can't believe we won the social media contest!

Ồ, tôi không thể tin là chúng ta đã thắng cuộc thi trên mạng xã hội!

Coo (Noun)

kˈɑɑ
kˈu
01

Giám đốc hoạt động (hoặc điều hành), một giám đốc điều hành cấp cao chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của một công ty hoặc tổ chức khác.

A chief operations (or operating) officer, a senior executive responsible for managing the day-to-day operations of a company or other institution.

Ví dụ

The coo oversees the daily operations of the social enterprise.

Coo giám sát hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp xã hội.

The coo reports directly to the CEO in social organizations.

Coo báo cáo trực tiếp cho CEO trong các tổ chức xã hội.

The coo plays a crucial role in managing social projects.

Coo đóng một vai trò quan trọng trong quản lý dự án xã hội.

02

Một âm thanh thì thầm nhẹ nhàng do chim bồ câu hoặc chim bồ câu tạo ra.

A soft murmuring sound made by a dove or pigeon.

Ví dụ

The coo of doves filled the park with a peaceful melody.

Tiếng coo của chim bồ câu lấp đầy công viên với giai điệu yên bình.

She found comfort in the coo of pigeons outside her window.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tiếng coo của chim bồ câu ngoài cửa sổ.

The gentle coo of the doves brought a sense of tranquility.

Tiếng coo nhẹ nhàng của chim bồ câu mang đến cảm giác thanh bình.

Dạng danh từ của Coo (Noun)

SingularPlural

Coo

Coos

Coo (Verb)

kˈɑɑ
kˈu
01

(của chim bồ câu hoặc bồ câu) tạo ra âm thanh rì rào nhẹ nhàng.

(of a pigeon or dove) make a soft murmuring sound.

Ví dụ

The doves cooed softly in the garden.

Những con chim bồ câu kêu râm râm trong vườn.

During mating season, pigeons often coo to attract mates.

Trong mùa sinh sản, chim bồ câu thường kêu râm râm để thu hút bạn đồng hành.

The sound of cooing doves filled the peaceful park.

Âm thanh của những con chim bồ câu kêu râm râm đầy công viên yên bình.

Dạng động từ của Coo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cooing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coo

Không có idiom phù hợp