Bản dịch của từ Coo trong tiếng Việt
Coo

Coo (Interjection)
Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên.
Used to express surprise.
Coo! I didn't expect to see you here!
Ồ! Tôi không ngờ thấy bạn ở đây!
Coo, that's amazing news about Sarah's promotion!
Ồ, tin tức về việc Sarah được thăng chức thật tuyệt!
Coo, I can't believe we won the social media contest!
Ồ, tôi không thể tin là chúng ta đã thắng cuộc thi trên mạng xã hội!
Coo (Noun)
Giám đốc hoạt động (hoặc điều hành), một giám đốc điều hành cấp cao chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của một công ty hoặc tổ chức khác.
A chief operations (or operating) officer, a senior executive responsible for managing the day-to-day operations of a company or other institution.
The coo oversees the daily operations of the social enterprise.
Coo giám sát hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp xã hội.
The coo reports directly to the CEO in social organizations.
Coo báo cáo trực tiếp cho CEO trong các tổ chức xã hội.
The coo plays a crucial role in managing social projects.
Coo đóng một vai trò quan trọng trong quản lý dự án xã hội.
The coo of doves filled the park with a peaceful melody.
Tiếng coo của chim bồ câu lấp đầy công viên với giai điệu yên bình.
She found comfort in the coo of pigeons outside her window.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tiếng coo của chim bồ câu ngoài cửa sổ.
The gentle coo of the doves brought a sense of tranquility.
Tiếng coo nhẹ nhàng của chim bồ câu mang đến cảm giác thanh bình.
Dạng danh từ của Coo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coo | Coos |
Coo (Verb)
The doves cooed softly in the garden.
Những con chim bồ câu kêu râm râm trong vườn.
During mating season, pigeons often coo to attract mates.
Trong mùa sinh sản, chim bồ câu thường kêu râm râm để thu hút bạn đồng hành.
The sound of cooing doves filled the peaceful park.
Âm thanh của những con chim bồ câu kêu râm râm đầy công viên yên bình.
Dạng động từ của Coo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooing |
Họ từ
Coo là một từ được sử dụng để mô tả âm thanh mà chim bồ câu phát ra, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, êm dịu. Trong tiếng Anh, coo cũng được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện một cách ngọt ngào, dễ thương, thường gặp trong giao tiếp giữa các cặp đôi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "coo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ âm thanh mà chim bồ câu phát ra, phản ánh bản chất tự nhiên của tiếng kêu này. Hình thức âm thanh của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "cū", nghĩa là "tiếng kêu". Sự liên hệ giữa hình thức ngữ âm và ý nghĩa của từ đã dẫn đến việc "coo" không chỉ mô tả âm thanh mà còn mở rộng để biểu thị tâm trạng tình cảm và sự an ủi trong giao tiếp của con người.
Từ "coo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là do nó mang tính chất ngữ âm và không phải là từ vựng cơ bản trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động phát ra âm thanh của chim bồ câu, hoặc trong ngữ cảnh giàu cảm xúc khi nói về việc thể hiện tình yêu thương, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, tần suất xuất hiện của "coo" trong các bài thi IELTS có thể hạn chế, nhưng nó lại có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp