Bản dịch của từ Cooper trong tiếng Việt
Cooper

Cooper (Noun)
The cooper crafted barrels for the local brewery.
Người thợ gỗ đã chế tạo thùng gỗ cho nhà máy bia địa phương.
The cooper repaired damaged casks at the cooperage workshop.
Người thợ gỗ đã sửa chữa thùng hỏng tại cửa hàng thợ gỗ.
The cooper's skill in barrel-making was highly valued in the community.
Kỹ năng làm thùng của người thợ gỗ được đánh giá cao trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Cooper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cooper | Coopers |
Cooper (Verb)
The cooper crafted a new cask for the brewery.
Người thợ thùng đã chế tạo một thùng mới cho nhà máy bia.
Coopers are skilled in repairing wooden barrels efficiently.
Những người thợ thùng giỏi trong việc sửa chữa thùng gỗ một cách hiệu quả.
She learned how to cooper barrels from her grandfather.
Cô ấy học cách sửa chữa thùng từ ông nội của mình.
Họ từ
Từ "cooper" chỉ đến nghề thủ công chế tạo thùng gỗ, thường được sử dụng để chứa rượu, bia hoặc các loại chất lỏng khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūpera", có liên quan đến hành động chế tạo thùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cooper" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nghề này thường được xem như một phần của ngành sản xuất rượu, trong khi ở Mỹ có thể gắn liền với sản xuất và bảo quản các loại thực phẩm đóng gói.
Từ "cooper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupa", có nghĩa là "thùng" hoặc "chậu". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh cổ "coper", chỉ người làm ra thùng chứa. Qua thời gian, nghề nghiệp của các thợ đóng thùng này phát triển thành một ngành nghề quan trọng trong việc sản xuất và bảo quản thực phẩm, đồ uống. Hiện nay, "cooper" không chỉ liên hệ đến nghề làm thùng mà còn tượng trưng cho kỹ năng thủ công và sự duy trì truyền thống.
Từ "cooper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở các bài đọc và viết trong bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp hoặc công nghiệp chế tạo, đặc biệt là trong sản xuất thùng chứa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thống thủ công và nghề nghiệp lịch sử. Sự phổ biến của từ này trong tiếng Anh hiện đại bị hạn chế do sự ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



