Bản dịch của từ Cooper trong tiếng Việt

Cooper

Noun [U/C]Verb

Cooper (Noun)

kˈupɚ
kˈupəɹ
01

Một nhà sản xuất hoặc sửa chữa thùng và thùng.

A maker or repairer of casks and barrels.

Ví dụ

The cooper crafted barrels for the local brewery.

Người thợ gỗ đã chế tạo thùng gỗ cho nhà máy bia địa phương.

The cooper repaired damaged casks at the cooperage workshop.

Người thợ gỗ đã sửa chữa thùng hỏng tại cửa hàng thợ gỗ.

Cooper (Verb)

kˈupɚ
kˈupəɹ
01

Chế tạo hoặc sửa chữa (thùng, thùng)

Make or repair (a cask or barrel)

Ví dụ

The cooper crafted a new cask for the brewery.

Người thợ thùng đã chế tạo một thùng mới cho nhà máy bia.

Coopers are skilled in repairing wooden barrels efficiently.

Những người thợ thùng giỏi trong việc sửa chữa thùng gỗ một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooper

Không có idiom phù hợp