Bản dịch của từ Cooper trong tiếng Việt
Cooper
Noun [U/C]Verb
Cooper (Noun)
kˈupɚ
kˈupəɹ
Ví dụ
The cooper crafted barrels for the local brewery.
Người thợ gỗ đã chế tạo thùng gỗ cho nhà máy bia địa phương.
The cooper repaired damaged casks at the cooperage workshop.
Người thợ gỗ đã sửa chữa thùng hỏng tại cửa hàng thợ gỗ.
Cooper (Verb)
kˈupɚ
kˈupəɹ
Ví dụ
The cooper crafted a new cask for the brewery.
Người thợ thùng đã chế tạo một thùng mới cho nhà máy bia.
Coopers are skilled in repairing wooden barrels efficiently.
Những người thợ thùng giỏi trong việc sửa chữa thùng gỗ một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cooper
Không có idiom phù hợp