Bản dịch của từ Cooperativeness trong tiếng Việt
Cooperativeness

Cooperativeness (Noun)
Chất lượng của sự hợp tác.
The quality of being cooperative.
Cooperativeness is essential for group projects in IELTS preparation.
Sự cộng tác là cần thiết cho các dự án nhóm trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Lack of cooperativeness can lead to conflicts among team members.
Thiếu sự cộng tác có thể dẫn đến xung đột giữa các thành viên nhóm.
Is cooperativeness a key factor in achieving success in IELTS writing?
Liệu sự cộng tác có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong viết IELTS không?
Cooperativeness (Adjective)
Her cooperativeness in group projects always leads to success.
Tính cộng tác của cô ấy trong các dự án nhóm luôn dẫn đến thành công.
His lack of cooperativeness caused conflict within the team.
Sự thiếu cộng tác của anh ấy gây xung đột trong nhóm.
Is cooperativeness an important quality for effective teamwork?
Tính cộng tác là một phẩm chất quan trọng cho làm việc nhóm hiệu quả?
Họ từ
Tính hợp tác (cooperativeness) đề cập đến khả năng hoặc xu hướng của một cá nhân để làm việc cùng người khác nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong ngữ cảnh tâm lý học xã hội, tính hợp tác thường được coi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội và cải thiện hiệu suất nhóm. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Anh.
Từ "cooperativeness" bắt nguồn từ gốc Latin "cooperari", có nghĩa là "hợp tác". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng với" và động từ "operari" có nghĩa là "làm việc". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, "cooperativeness" chỉ khả năng sẵn sàng làm việc với người khác. Ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến khả năng và thái độ tích cực trong việc hợp tác, phản ánh tính đồng đội và sự chia sẻ trong các tương tác xã hội.
Từ "cooperativeness" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, nhưng có thể gặp trong bài viết và phần nói, đặc biệt là trong context bàn luận về kỹ năng làm việc nhóm hoặc giải quyết xung đột. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý, thường đề cập đến sự sẵn lòng hợp tác của cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống làm việc chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



