Bản dịch của từ Coord trong tiếng Việt
Coord

Coord (Noun)
Một trong hai giá trị tương đương của tọa độ.
Either of the two equivalent values of a coordinate.
The latitude and longitude are important coords for navigation.
Vĩ độ và kinh độ là các coord quan trọng cho điều hướng.
She shared the event's coord to help others find the venue.
Cô ấy chia sẻ coord của sự kiện để giúp người khác tìm địa điểm.
The coord system pinpointed the location accurately during the rescue mission.
Hệ thống coord xác định vị trí chính xác trong nhiệm vụ cứu hộ.
Coord (Verb)
She helps coordinate community events.
Cô ấy giúp phối hợp các sự kiện cộng đồng.
The team coordinated relief efforts after the disaster.
Đội đã phối hợp công việc cứu trợ sau thảm họa.
Volunteers are needed to coordinate the charity drive.
Cần tình nguyện viên để phối hợp chiến dịch từ thiện.
Từ "coord" là dạng viết tắt của từ "coordinate" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về toán học, khoa học, và thiết kế. Nó chỉ các giá trị xác định vị trí trong không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coord" thường được thay thế bằng "coord". trong văn bản viết nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp không chính thức, "coord" có thể xuất hiện trong các biểu mẫu rút gọn, như trong tin nhắn hoặc thảo luận trực tuyến.
Từ "coord" bắt nguồn từ tiếng Latinh "coordinare", có nghĩa là "sắp xếp cùng nhau". "Co-" trong tiếng Latinh biểu thị sự đồng thời, trong khi "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp". Lịch sử từ này phản ánh sự tổ chức và cấu trúc trong một hệ thống. Hiện nay, "coord" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phối hợp hoặc tổ chức thông tin, nhấn mạnh tính liên kết và tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "coord" (viết tắt của "coordinate") xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các thông tin về vị trí, bản đồ hoặc biểu đồ. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sự hợp tác, tổ chức một sự kiện hoặc dự án. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, địa lý và kỹ thuật, thể hiện mối quan hệ hoặc thông tin liên quan đến các điểm cụ thể trong không gian.