Bản dịch của từ Coord trong tiếng Việt

Coord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coord (Noun)

kˈuɹd
kˈuɹd
01

Một trong hai giá trị tương đương của tọa độ.

Either of the two equivalent values of a coordinate.

Ví dụ

The latitude and longitude are important coords for navigation.

Vĩ độ và kinh độ là các coord quan trọng cho điều hướng.

She shared the event's coord to help others find the venue.

Cô ấy chia sẻ coord của sự kiện để giúp người khác tìm địa điểm.

The coord system pinpointed the location accurately during the rescue mission.

Hệ thống coord xác định vị trí chính xác trong nhiệm vụ cứu hộ.

Coord (Verb)

kˈuɹd
kˈuɹd
01

Tổ chức và thực hiện.

Organize and carry out.

Ví dụ

She helps coordinate community events.

Cô ấy giúp phối hợp các sự kiện cộng đồng.

The team coordinated relief efforts after the disaster.

Đội đã phối hợp công việc cứu trợ sau thảm họa.

Volunteers are needed to coordinate the charity drive.

Cần tình nguyện viên để phối hợp chiến dịch từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coord

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.