Bản dịch của từ Coordinate system trong tiếng Việt
Coordinate system

Coordinate system (Noun)
The coordinate system helps map social services in Springfield accurately.
Hệ thống tọa độ giúp lập bản đồ dịch vụ xã hội ở Springfield chính xác.
The coordinate system does not include all neighborhoods in the city.
Hệ thống tọa độ không bao gồm tất cả các khu phố trong thành phố.
How does the coordinate system improve access to social programs?
Hệ thống tọa độ cải thiện việc tiếp cận các chương trình xã hội như thế nào?
Coordinate system (Phrase)
The coordinate system helps map social services in urban areas effectively.
Hệ tọa độ giúp lập bản đồ dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị.
Many students do not understand the coordinate system used in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu hệ tọa độ được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.
How does the coordinate system apply to social network analysis?
Hệ tọa độ áp dụng như thế nào trong phân tích mạng xã hội?
Hệ tọa độ là một phương pháp hệ thống hóa các điểm trong không gian bằng cách sử dụng một tập hợp các giá trị số, thường được biểu diễn bởi các trục tọa độ. Hệ tọa độ phổ biến bao gồm hệ tọa độ Descartes, hệ tọa độ cực và hệ tọa độ hình cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "coordinate system" với cách phát âm gần như tương tự và nghĩa là như nhau trong các ngữ cảnh toán học, vật lý và kỹ thuật.
Từ "coordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ordinare" nghĩa là "sắp xếp". Khái niệm này đã phát triển trong lĩnh vực toán học từ thế kỷ 17, khi René Descartes giới thiệu hệ tọa độ để mô tả vị trí điểm trên mặt phẳng bằng các cặp số. Ngày nay, "hệ tọa độ" được sử dụng để xác định vị trí trong không gian, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các điểm và cấu trúc không gian.
Hệ thống tọa độ là thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các biểu đồ, bản đồ và dữ liệu địa lý. Trong nghệ thuật toán học và vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một phương pháp định vị các điểm trong không gian hai hoặc ba chiều. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và công nghệ thông tin, nơi mô tả cấu trúc và mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp