Bản dịch của từ Coordinate system trong tiếng Việt

Coordinate system

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordinate system (Noun)

koʊˈɑɹdnɪt sˈɪstəm
koʊˈɑɹdnɪt sˈɪstəm
01

Một hệ thống số dùng để xác định vị trí của một điểm.

A system of numbers used to pinpoint the location of a point.

Ví dụ

The coordinate system helps map social services in Springfield accurately.

Hệ thống tọa độ giúp lập bản đồ dịch vụ xã hội ở Springfield chính xác.

The coordinate system does not include all neighborhoods in the city.

Hệ thống tọa độ không bao gồm tất cả các khu phố trong thành phố.

How does the coordinate system improve access to social programs?

Hệ thống tọa độ cải thiện việc tiếp cận các chương trình xã hội như thế nào?

Coordinate system (Phrase)

koʊˈɑɹdnɪt sˈɪstəm
koʊˈɑɹdnɪt sˈɪstəm
01

Một bộ quy tắc xác định cách xác định hoặc định vị các điểm trong không gian.

A set of rules defining how points in space are identified or located.

Ví dụ

The coordinate system helps map social services in urban areas effectively.

Hệ tọa độ giúp lập bản đồ dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị.

Many students do not understand the coordinate system used in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu hệ tọa độ được sử dụng trong nghiên cứu xã hội.

How does the coordinate system apply to social network analysis?

Hệ tọa độ áp dụng như thế nào trong phân tích mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coordinate system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coordinate system

Không có idiom phù hợp