Bản dịch của từ Pinpoint trong tiếng Việt

Pinpoint

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinpoint (Adjective)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Hoàn toàn chính xác; ở mức độ tốt nhất.

Absolutely precise to the finest degree.

Ví dụ

The survey results provided pinpoint accuracy on the issue.

Kết quả khảo sát cung cấp độ chính xác tuyệt đối về vấn đề.

Her pinpoint instructions ensured flawless execution of the project.

Hướng dẫn chi tiết của cô đảm bảo việc thực hiện dự án hoàn hảo.

The pinpoint focus on community needs led to successful initiatives.

Sự tập trung chính xác vào nhu cầu cộng đồng dẫn đến các sáng kiến thành công.

Her pinpoint accuracy in organizing events impressed everyone.

Sự chính xác tuyệt đối của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

The pinpoint timing of the charity drive ensured maximum participation.

Thời gian chính xác tuyệt đối của chương trình từ thiện đảm bảo sự tham gia tối đa.

02

Nhỏ xíu.

Tiny.

Ví dụ

She found a pinpoint hole in the fabric.

Cô ấy tìm thấy một lỗ nhỏ như đầu đinh trong vải.

The pinpoint details on the map were crucial for navigation.

Các chi tiết nhỏ như đầu đinh trên bản đồ rất quan trọng để định vị.

His pinpoint accuracy in the experiment impressed everyone.

Độ chính xác như đầu đinh của anh ta trong thí nghiệm làm ấn tượng với mọi người.

The pinpoint details in the report were impressive.

Các chi tiết nhỏ trong báo cáo rất ấn tượng.

She wore a pinpoint necklace at the social event.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền nhỏ tại sự kiện xã hội.

Pinpoint (Noun)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Một dấu chấm hoặc điểm nhỏ.

A tiny dot or point.

Ví dụ

She marked the location with a pinpoint on the map.

Cô ấy đánh dấu vị trí bằng một chấm nhỏ trên bản đồ.

The pinpoint of light guided them through the dark alley.

Chấm sáng dẫn dắt họ qua con hẻm tối tăm.

He found a pinpoint of hope in the midst of despair.

Anh ấy tìm thấy một chấm hy vọng giữa cảnh tuyệt vọng.

She marked the location with a pinpoint on the map.

Cô ấy đánh dấu vị trí bằng một chấm trên bản đồ.

The pinpoint of light guided them through the dark forest.

Chấm sáng hướng dẫn họ qua rừng tối.

Dạng danh từ của Pinpoint (Noun)

SingularPlural

Pinpoint

Pinpoints

Pinpoint (Verb)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Tìm hoặc xác định với độ chính xác hoặc độ chính xác cao.

Find or identify with great accuracy or precision.

Ví dụ

She pinpointed the exact location of the charity event.

Cô ấy chỉ định chính xác vị trí của sự kiện từ thiện.

The social worker pinpointed the family in need of assistance.

Người làm công tác xã hội xác định gia đình cần sự giúp đỡ.

The survey pinpointed the main issues affecting the local community.

Cuộc khảo sát chỉ ra những vấn đề chính ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

She pinpointed the exact location of the charity event.

Cô ấy xác định chính xác vị trí của sự kiện từ thiện.

The survey aims to pinpoint the main causes of poverty.

Cuộc khảo sát nhằm xác định nguyên nhân chính của nghèo đói.

Dạng động từ của Pinpoint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pinpoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pinpointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pinpointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pinpoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pinpointing

Kết hợp từ của Pinpoint (Verb)

CollocationVí dụ

Pinpoint as

Xác định chính xác

Experts pinpoint social issues affecting youth in america today.

Các chuyên gia xác định vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở mỹ hôm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinpoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinpoint

Không có idiom phù hợp