Bản dịch của từ Pinpoint trong tiếng Việt
Pinpoint
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Pinpoint (Adjective)
Hoàn toàn chính xác; ở mức độ tốt nhất.
Absolutely precise to the finest degree.
The survey results provided pinpoint accuracy on the issue.
Kết quả khảo sát cung cấp độ chính xác tuyệt đối về vấn đề.
Her pinpoint instructions ensured flawless execution of the project.
Hướng dẫn chi tiết của cô đảm bảo việc thực hiện dự án hoàn hảo.
The pinpoint focus on community needs led to successful initiatives.
Sự tập trung chính xác vào nhu cầu cộng đồng dẫn đến các sáng kiến thành công.
Her pinpoint accuracy in organizing events impressed everyone.
Sự chính xác tuyệt đối của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã gây ấn tượng cho mọi người.
The pinpoint timing of the charity drive ensured maximum participation.
Thời gian chính xác tuyệt đối của chương trình từ thiện đảm bảo sự tham gia tối đa.
Nhỏ xíu.
Tiny.
She found a pinpoint hole in the fabric.
Cô ấy tìm thấy một lỗ nhỏ như đầu đinh trong vải.
The pinpoint details on the map were crucial for navigation.
Các chi tiết nhỏ như đầu đinh trên bản đồ rất quan trọng để định vị.
His pinpoint accuracy in the experiment impressed everyone.
Độ chính xác như đầu đinh của anh ta trong thí nghiệm làm ấn tượng với mọi người.
The pinpoint details in the report were impressive.
Các chi tiết nhỏ trong báo cáo rất ấn tượng.
She wore a pinpoint necklace at the social event.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền nhỏ tại sự kiện xã hội.
Pinpoint (Noun)
She marked the location with a pinpoint on the map.
Cô ấy đánh dấu vị trí bằng một chấm nhỏ trên bản đồ.
The pinpoint of light guided them through the dark alley.
Chấm sáng dẫn dắt họ qua con hẻm tối tăm.
He found a pinpoint of hope in the midst of despair.
Anh ấy tìm thấy một chấm hy vọng giữa cảnh tuyệt vọng.
She marked the location with a pinpoint on the map.
Cô ấy đánh dấu vị trí bằng một chấm trên bản đồ.
The pinpoint of light guided them through the dark forest.
Chấm sáng hướng dẫn họ qua rừng tối.
Dạng danh từ của Pinpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pinpoint | Pinpoints |
Pinpoint (Verb)
She pinpointed the exact location of the charity event.
Cô ấy chỉ định chính xác vị trí của sự kiện từ thiện.
The social worker pinpointed the family in need of assistance.
Người làm công tác xã hội xác định gia đình cần sự giúp đỡ.
The survey pinpointed the main issues affecting the local community.
Cuộc khảo sát chỉ ra những vấn đề chính ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.
She pinpointed the exact location of the charity event.
Cô ấy xác định chính xác vị trí của sự kiện từ thiện.
The survey aims to pinpoint the main causes of poverty.
Cuộc khảo sát nhằm xác định nguyên nhân chính của nghèo đói.
Dạng động từ của Pinpoint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinpoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinpointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinpointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinpoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinpointing |
Kết hợp từ của Pinpoint (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pinpoint as Xác định chính xác | Experts pinpoint social issues affecting youth in america today. Các chuyên gia xác định vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở mỹ hôm nay. |
Họ từ
Từ "pinpoint" có thể được hiểu là xác định một cách chính xác vị trí hoặc nguồn gốc của một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (để chỉ việc xác định) hoặc danh từ (để chỉ điểm chính xác). Nhìn chung, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "pinpoint" với nghĩa tương tự trong cả văn viết và văn nói.
Từ "pinpoint" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hai thành phần: "pin" (cái ghim) và "point" (điểm). "Pin" đến từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "vây" hoặc "chỉ điểm", trong khi "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", nghĩa là "điểm chấm". Trong lịch sử, "pinpoint" đã tiến hóa từ nghĩa đen là xác định một vị trí nhỏ chính xác đến nghĩa bóng là nhận diện, chỉ ra hoặc xác định một vấn đề cụ thể trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pinpoint" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc xác định chính xác một vấn đề hay thông tin. Trong phần Speaking, người thí sinh có thể sử dụng từ này để thể hiện khả năng định vị cụ thể trong câu chuyện hoặc sự kiện. Ngoài ra, "pinpoint" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, nơi cần xác định rõ ràng vị trí hay nguyên nhân của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp