Bản dịch của từ Pinpoint trong tiếng Việt

Pinpoint

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinpoint (Adjective)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Hoàn toàn chính xác; ở mức độ tốt nhất.

Absolutely precise to the finest degree.

Ví dụ

The survey results provided pinpoint accuracy on the issue.

Kết quả khảo sát cung cấp độ chính xác tuyệt đối về vấn đề.

Her pinpoint instructions ensured flawless execution of the project.

Hướng dẫn chi tiết của cô đảm bảo việc thực hiện dự án hoàn hảo.

02

Nhỏ xíu.

Tiny.

Ví dụ

She found a pinpoint hole in the fabric.

Cô ấy tìm thấy một lỗ nhỏ như đầu đinh trong vải.

The pinpoint details on the map were crucial for navigation.

Các chi tiết nhỏ như đầu đinh trên bản đồ rất quan trọng để định vị.

Pinpoint (Noun)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Một dấu chấm hoặc điểm nhỏ.

A tiny dot or point.

pinpoint là gì
Ví dụ

She marked the location with a pinpoint on the map.

Cô ấy đánh dấu vị trí bằng một chấm nhỏ trên bản đồ.

The pinpoint of light guided them through the dark alley.

Chấm sáng dẫn dắt họ qua con hẻm tối tăm.

Dạng danh từ của Pinpoint (Noun)

SingularPlural

Pinpoint

Pinpoints

Pinpoint (Verb)

pˈɪnpɔɪnt
pˈɪnpɔɪnt
01

Tìm hoặc xác định với độ chính xác hoặc độ chính xác cao.

Find or identify with great accuracy or precision.

Ví dụ

She pinpointed the exact location of the charity event.

Cô ấy chỉ định chính xác vị trí của sự kiện từ thiện.

The social worker pinpointed the family in need of assistance.

Người làm công tác xã hội xác định gia đình cần sự giúp đỡ.

Dạng động từ của Pinpoint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pinpoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pinpointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pinpointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pinpoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pinpointing

Kết hợp từ của Pinpoint (Verb)

CollocationVí dụ

Pinpoint as

Xác định chính xác

Experts pinpoint social issues affecting youth in america today.

Các chuyên gia xác định vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở mỹ hôm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinpoint/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.