Bản dịch của từ Copolymer trong tiếng Việt

Copolymer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copolymer (Noun)

koʊpˈɑləməɹ
koʊpˈɑləməɹ
01

Một polyme được tạo ra bằng phản ứng của hai monome khác nhau, với các đơn vị thuộc nhiều loại.

A polymer made by reaction of two different monomers with units of more than one kind.

Ví dụ

The copolymer used in the experiment showed unique properties.

Copolymer được sử dụng trong thí nghiệm cho thấy tính chất độc đáo.

The researchers couldn't find a suitable copolymer for their study.

Các nhà nghiên cứu không thể tìm thấy một loại copolymer phù hợp cho nghiên cứu của họ.

Did you learn about the benefits of using copolymers in construction?

Bạn có học về các lợi ích của việc sử dụng copolymers trong xây dựng không?

The copolymer used in the experiment showed unique properties.

Copolymer được sử dụng trong thí nghiệm đã cho thấy tính chất độc đáo.

The researcher couldn't find a suitable copolymer for the project.

Nhà nghiên cứu không thể tìm thấy một loại copolymer phù hợp cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copolymer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copolymer

Không có idiom phù hợp