Bản dịch của từ Copolymer trong tiếng Việt
Copolymer

Copolymer (Noun)
The copolymer used in the experiment showed unique properties.
Copolymer được sử dụng trong thí nghiệm cho thấy tính chất độc đáo.
The researchers couldn't find a suitable copolymer for their study.
Các nhà nghiên cứu không thể tìm thấy một loại copolymer phù hợp cho nghiên cứu của họ.
Did you learn about the benefits of using copolymers in construction?
Bạn có học về các lợi ích của việc sử dụng copolymers trong xây dựng không?
The copolymer used in the experiment showed unique properties.
Copolymer được sử dụng trong thí nghiệm đã cho thấy tính chất độc đáo.
The researcher couldn't find a suitable copolymer for the project.
Nhà nghiên cứu không thể tìm thấy một loại copolymer phù hợp cho dự án.
Họ từ
Copolymer là một loại polymer được hình thành từ hai hoặc nhiều loại monomer khác nhau. Các copolymer có thể được phân loại thành ba nhóm chính: copolymer ngẫu nhiên, copolymer định tuyến và copolymer khối, mỗi loại có cấu trúc và tính chất khác nhau. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên trong ứng dụng, copolymer thường được nghiên cứu trong lĩnh vực vật liệu, hóa học và sinh học.
Từ "copolymer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "polymer", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polus", có nghĩa là "nhiều", và "meros", nghĩa là "phần". Copolymer chỉ các hợp chất polymer được tạo thành từ hai hoặc nhiều loại monomer khác nhau. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 20 cùng với sự phát triển của hóa học polymer, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để tạo ra vật liệu với đặc tính ưu việt.
Copolymers là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực hóa học vật liệu, đặc biệt trong các nghiên cứu về polyme. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong băng nghe, nói, và viết do tính chất kỹ thuật của nó, nhưng có thể thấy trong phần đọc khi đề cập đến các ứng dụng trong công nghiệp. Trong các tình huống phổ biến, copolymer được sử dụng khi thảo luận về sự phát triển vật liệu mới, tính chất cơ học và hóa học của các sản phẩm polyme.