Bản dịch của từ Copper cathode trong tiếng Việt

Copper cathode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copper cathode (Noun)

kˈɑpɚ kˈæθˌoʊd
kˈɑpɚ kˈæθˌoʊd
01

Một tấm kim loại được hình thành từ cực dương được tinh chế bằng điện phân, dày chưa đến 1/4 inch.

A sheet of metal formed from an electrolytically refined anode less than a quarter of an inch thick.

Ví dụ

Copper cathode is widely used in electrical wiring and plumbing.

Đồng trắng được sử dụng rộng rãi trong dây điện và ống nước.

Some students confuse copper cathode with copper sulfate in experiments.

Một số học sinh lẫn lộn giữa đồng trắng và sunfat đồng trong thí nghiệm.

Is copper cathode more expensive than copper wire for construction projects?

Đồng trắng đắt hơn dây đồng cho các dự án xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copper cathode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copper cathode

Không có idiom phù hợp