Bản dịch của từ Copper cathode trong tiếng Việt
Copper cathode

Copper cathode (Noun)
Copper cathode is widely used in electrical wiring and plumbing.
Đồng trắng được sử dụng rộng rãi trong dây điện và ống nước.
Some students confuse copper cathode with copper sulfate in experiments.
Một số học sinh lẫn lộn giữa đồng trắng và sunfat đồng trong thí nghiệm.
Is copper cathode more expensive than copper wire for construction projects?
Đồng trắng đắt hơn dây đồng cho các dự án xây dựng không?
Cathode đồng là một dạng tinh khiết của đồng, thường được sản xuất qua quá trình điện phân từ quặng đồng. Nó có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và được sử dụng chủ yếu trong sản xuất dây dẫn điện, thiết bị điện tử và các sản phẩm đồng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "copper cathode" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách viết và cách phát âm tương đồng, phản ánh sự đồng nhất trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất và kim loại.
Từ "copper cathode" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "càdmus", nghĩa là "thang nhẹ", liên quan đến quá trình điện phân trong hóa học. "Cathode" (cathode) xuất phát từ từ Hi Lạp "kathodos", nghĩa là "đường xuống", chỉ đến điện cực nơi ion dương di chuyển tới trong quá trình phóng điện. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19 với sự phát triển của công nghệ điện phân, liên kết chặt chẽ với việc sản xuất đồng nguyên chất, như là sản phẩm cuối cùng trong quy trình tinh chế.
"Copper cathode" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp khai thác khoáng sản, đề cập đến than chì đồng được sản xuất qua quá trình điện phân đồng. Trong IELTS, thuật ngữ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bài đọc hoặc bài nói liên quan đến công nghệ hoặc môi trường. Từ này còn được sử dụng trong các tình huống chuyên môn như báo cáo công nghiệp, nghiên cứu khoa học về vật liệu và trong các cuộc thảo luận về chiến lược sản xuất công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp