Bản dịch của từ Coquettish trong tiếng Việt

Coquettish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coquettish (Adjective)

kˈoʊkəθɨs
kˈoʊkəθɨs
01

Hành xử theo cách gợi lên sự hấp dẫn tình dục vui tươi; tán tỉnh.

Behaving in such a way as to suggest a playful sexual attraction flirtatious.

Ví dụ

She gave him a coquettish smile during the IELTS speaking test.

Cô ấy cười tinh nghịch với anh ta trong bài kiểm tra nói IELTS.

He found her coquettish behavior inappropriate for the IELTS writing task.

Anh ấy thấy hành vi tinh nghịch của cô ấy không thích hợp cho bài viết IELTS.

Did the examiner notice her coquettish attitude in the IELTS test?

Người chấm thi có để ý đến thái độ tinh nghịch của cô ấy trong bài kiểm tra IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coquettish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coquettish

Không có idiom phù hợp