Bản dịch của từ Coquettish trong tiếng Việt
Coquettish

Coquettish (Adjective)
She gave him a coquettish smile during the IELTS speaking test.
Cô ấy cười tinh nghịch với anh ta trong bài kiểm tra nói IELTS.
He found her coquettish behavior inappropriate for the IELTS writing task.
Anh ấy thấy hành vi tinh nghịch của cô ấy không thích hợp cho bài viết IELTS.
Did the examiner notice her coquettish attitude in the IELTS test?
Người chấm thi có để ý đến thái độ tinh nghịch của cô ấy trong bài kiểm tra IELTS không?
Họ từ
Từ "coquettish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquet", có nghĩa là thiếu nữ quyến rũ hoặc tán tỉnh. Trong tiếng Anh, từ này miêu tả một hành vi hay thái độ có phần lả lơi, quyến rũ, thường nhằm thu hút sự chú ý của người khác. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ điệu, "coquettish" có thể được phát âm khác nhau đôi chút, tuỳ thuộc vào vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc miêu tả về tính cách.
Từ "coquettish" bắt nguồn từ tiếng Pháp "coquette", có nghĩa là "điệu đà, quyến rũ". Xuất phát từ gốc Latin "coquere", nghĩa là "nấu", từ này liên hệ đến hành động thu hút sự chú ý, giống như việc nấu nướng để tạo ra hương vị hấp dẫn. Lịch sử từ này phản ánh sự quyến rũ tinh tế và thói quen chơi đùa trong tình yêu, mà ngày nay thường chỉ các hành vi flirt nhẹ nhàng, nhằm thu hút sự chú ý của người khác.
Từ "coquettish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nghe, thường liên quan đến chủ đề tình cảm hoặc các mối quan hệ cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả hành vi của một người phụ nữ có tính cách flirtatious hoặc có phần giả tạo trong việc thu hút sự chú ý từ người khác. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi miêu tả các nhân vật có tính cách đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp