Bản dịch của từ Core reactor trong tiếng Việt

Core reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core reactor (Noun)

kˈɔɹ ɹiˈæktɚ
kˈɔɹ ɹiˈæktɚ
01

Phần trung tâm của lò phản ứng hạt nhân nơi diễn ra phản ứng phân hạch hạt nhân.

The central part of a nuclear reactor where the nuclear fission reaction takes place.

Ví dụ

The core reactor is essential for generating nuclear energy safely.

Lò phản ứng hạt nhân là thiết yếu để sản xuất năng lượng hạt nhân an toàn.

The core reactor does not operate without proper safety measures in place.

Lò phản ứng hạt nhân không hoạt động nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.

Is the core reactor monitored during social discussions about nuclear safety?

Có phải lò phản ứng hạt nhân được giám sát trong các cuộc thảo luận về an toàn hạt nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Core reactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core reactor

Không có idiom phù hợp