Bản dịch của từ Cornflakes trong tiếng Việt

Cornflakes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornflakes (Noun)

kˈɑɹnfleɪks
kˈɑɹnfleɪks
01

Một loại ngũ cốc ăn sáng bao gồm các miếng nướng làm từ bột ngô.

A breakfast cereal consisting of toasted flakes made from maize flour.

Ví dụ

Many students enjoy cornflakes for breakfast before their IELTS exam.

Nhiều sinh viên thích ăn ngũ cốc cho bữa sáng trước kỳ thi IELTS.

Cornflakes are not a popular choice among health-conscious people.

Ngũ cốc không phải là lựa chọn phổ biến của những người chú ý sức khỏe.

Do you prefer cornflakes or oatmeal for breakfast during your studies?

Bạn thích ngũ cốc hay bột yến mạch cho bữa sáng khi học tập?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornflakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornflakes

Không có idiom phù hợp