Bản dịch của từ Cornucopias trong tiếng Việt

Cornucopias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornucopias (Noun)

kˌɔɹnəkˈupəz
kˌɔɹnəkˈupəz
01

Biểu tượng của sự sung túc bao gồm sừng dê tràn ngập hoa, trái cây và ngô.

A symbol of plenty consisting of a goats horn overflowing with flowers fruit and corn.

Ví dụ

The cornucopias at Thanksgiving symbolize abundance and gratitude among families.

Những chiếc sừng thần tài trong Lễ Tạ Ơn biểu trưng cho sự phong phú và lòng biết ơn trong gia đình.

Cornucopias do not only represent food; they also signify community support.

Sừng thần tài không chỉ đại diện cho thực phẩm; chúng còn biểu thị sự hỗ trợ cộng đồng.

Do you think cornucopias are important symbols in social celebrations?

Bạn có nghĩ rằng sừng thần tài là biểu tượng quan trọng trong các lễ kỷ niệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornucopias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornucopias

Không có idiom phù hợp