Bản dịch của từ Corporate headquarters trong tiếng Việt
Corporate headquarters

Corporate headquarters (Noun)
Apple's corporate headquarters is located in Cupertino, California.
Trụ sở chính của Apple nằm ở Cupertino, California.
Many people do not visit corporate headquarters regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến thăm trụ sở chính.
Is Google's corporate headquarters in Mountain View, California?
Trụ sở chính của Google có ở Mountain View, California không?
Corporate headquarters (Adjective)
Liên quan đến một công ty hoặc tập đoàn.
Relating to a corporation or corporations.
The corporate headquarters of Apple is located in Cupertino, California.
Trụ sở chính của Apple nằm ở Cupertino, California.
Many employees do not like the corporate headquarters' strict policies.
Nhiều nhân viên không thích các chính sách nghiêm ngặt của trụ sở chính.
Is the corporate headquarters in your city easily accessible by public transport?
Trụ sở chính ở thành phố bạn có dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện công cộng không?
"Công ty mẹ" (corporate headquarters) chỉ trụ sở chính của một công ty, nơi quản lý các hoạt động điều hành và đưa ra các quyết định chiến lược. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ địa điểm tập trung quyền lực quản lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "corporate headquarters" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và một số từ liên quan đến cách thức tổ chức công ty tại hai khu vực này.
Từ "corporate" xuất phát từ tiếng Latinh "corporatus", hình thành từ "corpus", nghĩa là "cơ thể". Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những thực thể kinh doanh hợp pháp, đại diện cho sự kết hợp của các cá nhân. "Headquarters" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, chỉ nơi diễn ra hoạt động điều hành. Hiện nay, "corporate headquarters" đề cập đến trung tâm hành chính của một công ty, nơi diễn ra các quyết định quan trọng liên quan đến quản lý và chiến lược.
Cụm từ "corporate headquarters" được sử dụng phổ biến trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về kinh doanh, quản lý và kinh tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến tổ chức doanh nghiệp và cấu trúc quản lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành, nghiên cứu về chiến lược phát triển doanh nghiệp và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp