Bản dịch của từ Corporatize trong tiếng Việt

Corporatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporatize (Verb)

kˈɔɹpɚətˌaɪz
kˈɔɹpɚətˌaɪz
01

Chuyển đổi (tổ chức nhà nước) thành công ty thương mại độc lập.

Convert (a state organization) into an independent commercial company.

Ví dụ

The government decided to corporatize the state-owned hospital.

Chính phủ quyết định chuyển đổi bệnh viện công thành công ty thương mại độc lập.

They plan to corporatize the public transportation system next year.

Họ dự định chuyển đổi hệ thống giao thông công cộng thành năm sau.

The process to corporatize the education sector has faced challenges.

Quá trình chuyển đổi ngành giáo dục thành công ty đã gặp phải thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporatize

Không có idiom phù hợp