Bản dịch của từ Corpus callosum trong tiếng Việt
Corpus callosum

Corpus callosum (Noun)
The corpus callosum facilitates communication between brain hemispheres.
Corpus callosum giúp giao tiếp giữa hai nửa não.
Studies show the importance of the corpus callosum in social interactions.
Các nghiên cứu chỉ ra tầm quan trọng của corpus callosum trong tương tác xã hội.
Damage to the corpus callosum can affect social cognition abilities.
Thương tổn ở corpus callosum có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức xã hội.
The corpus callosum facilitates communication between brain hemispheres.
Corpus callosum giúp giao tiếp giữa hai nửa não.
Individuals with a severed corpus callosum may experience unique cognitive challenges.
Những người có corpus callosum bị cắt có thể gặp khó khăn về nhận thức độc đáo.
Corpus callosum (vùng cầu não) là một cấu trúc thần kinh lớn nằm ở giữa não bộ, kết nối hai bán cầu não và cho phép truyền thông tin giữa chúng. Vùng này đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp hoạt động của các bán cầu não, ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và vận động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm.
Từ "corpus callosum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "corpus" có nghĩa là "cơ thể" và "callosum" có nghĩa là "dày". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc dày đặc của các sợi thần kinh nối liền hai bán cầu não. Từ thế kỷ 17, nó đã được công nhận là một phần quan trọng trong hệ thống thần kinh trung ương, có vai trò trong việc truyền tải thông tin giữa hai bán cầu của não, từ đó phản ánh chức năng của nó trong các hoạt động tâm thần và cảm xúc.
Corpus callosum là một thuật ngữ sinh học chỉ vùng cấu trúc thần kinh nằm giữa hai bán cầu não, chịu trách nhiệm kết nối và truyền tải thông tin giữa chúng. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này thường ít xuất hiện, chủ yếu trong phần IELTS Listening và Writing liên quan đến các chủ đề khoa học sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, corpus callosum thường được thảo luận trong các bài viết nghiên cứu về chức năng não bộ và tiến triển của các bệnh lý thần kinh như chứng tự kỷ.