Bản dịch của từ Correctional officer trong tiếng Việt
Correctional officer

Correctional officer (Noun)
Người chịu trách nhiệm giám sát, an toàn và an ninh của tù nhân trong nhà tù.
A person who is responsible for the supervision safety and security of inmates in a prison.
The correctional officer monitors the activities of prisoners closely.
Người cai trị giám sát mọi hoạt động của tù nhân một cách cẩn thận.
The new recruit was not qualified to become a correctional officer.
Người mới được tuyển dụng không đủ điều kiện để trở thành cai trị viên.
Is the correctional officer required to undergo special training before starting work?
Liệu người cai trị viên có cần phải trải qua đào tạo đặc biệt trước khi bắt đầu làm việc không?
The correctional officer ensures the safety of all inmates in the prison.
Người quản giáo đảm bảo an toàn cho tất cả các tù nhân trong nhà tù.
The correctional officer never neglects their duty to protect prisoners.
Người quản giáo không bao giờ sao lãng trách nhiệm bảo vệ tù nhân.
Nhân viên cải huấn, hay còn gọi là correctional officer trong tiếng Anh, là người làm việc trong các cơ sở giam giữ, chịu trách nhiệm giám sát, bảo đảm an ninh và quản lý phạm nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Nhân viên cải huấn thường tham gia vào các hoạt động phục hồi và quá trình cải tạo cho các phạm nhân, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp.
Từ "correctional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "correctio", có nghĩa là "sự sửa chữa". Từ này phản ánh chức năng của các cơ sở cải huấn trong việc tái hòa nhập và sửa chữa hành vi của những người phạm tội. "Officer" xuất phát từ tiếng Latinh "officium", chỉ nhiệm vụ hay chức vụ. Kết hợp lại, "correctional officer" chỉ những người có trách nhiệm duy trì trật tự và đảm bảo việc thực hiện các chương trình cải huấn trong các nhà tù, góp phần vào quá trình phục hồi và tái hòan nhập của phạm nhân.
Nhân viên cải huấn (correctional officer) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi nhắc đến hệ thống tư pháp hình sự hoặc các vấn đề xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, khi thảo luận về các chương trình cải tạo hoặc hỗ trợ người phạm tội. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được sử dụng khi đề cập đến vai trò của nhân viên trong các cơ sở giam giữ, đảm bảo an ninh và giám sát tù nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp