Bản dịch của từ Corrects trong tiếng Việt
Corrects

Corrects (Verb)
The teacher corrects students' essays during the social studies class every week.
Giáo viên sửa bài luận của học sinh trong lớp học xã hội mỗi tuần.
She does not corrects misinformation in social media posts often enough.
Cô ấy không sửa thông tin sai lệch trên mạng xã hội đủ thường xuyên.
Does the government corrects social inequalities in its new policies?
Chính phủ có sửa chữa bất bình đẳng xã hội trong các chính sách mới không?
Dạng động từ của Corrects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Corrects (Noun Countable)
The teacher makes corrects to improve student essays every semester.
Giáo viên thực hiện các sửa chữa để cải thiện bài luận của học sinh mỗi học kỳ.
She does not believe corrects can change people's attitudes towards social issues.
Cô ấy không tin rằng các sửa chữa có thể thay đổi thái độ của mọi người về các vấn đề xã hội.
What corrects can we implement to enhance community engagement in 2024?
Chúng ta có thể thực hiện những sửa chữa nào để nâng cao sự tham gia cộng đồng vào năm 2024?
Họ từ
Từ "corrects" là động từ "to correct" ở dạng số nhiều, ngôi thứ ba, thì hiện tại. Nghĩa của từ này phản ánh hành động sửa đổi, khắc phục hoặc chỉnh sửa một lỗi hoặc sai sót nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống giáo dục hoặc quy định trong các lĩnh vực chuyên môn liên quan.
Từ "corrects" bắt nguồn từ động từ Latin "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa". Nguyên gốc của từ này được hình thành từ tiền tố "cor-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "igere" (có nghĩa là "đưa, làm"). Suốt lịch sử ngôn ngữ, từ này đã phát triển để chỉ hành động của việc chỉnh sửa hoặc khắc phục sai sót, liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của việc làm cho điều gì đó trở nên đúng hoặc chính xác hơn.
Từ "corrects" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh cần thảo luận về việc điều chỉnh hoặc sửa đổi thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như phản hồi, đánh giá hoặc hướng dẫn. Bên cạnh đó, "corrects" cũng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu có tính chất chất vấn và phân tích kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



