Bản dịch của từ Corrects trong tiếng Việt
Corrects
Corrects (Verb)
The teacher corrects students' essays during the social studies class every week.
Giáo viên sửa bài luận của học sinh trong lớp học xã hội mỗi tuần.
She does not corrects misinformation in social media posts often enough.
Cô ấy không sửa thông tin sai lệch trên mạng xã hội đủ thường xuyên.
Does the government corrects social inequalities in its new policies?
Chính phủ có sửa chữa bất bình đẳng xã hội trong các chính sách mới không?
Dạng động từ của Corrects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correcting |
Corrects (Noun Countable)
The teacher makes corrects to improve student essays every semester.
Giáo viên thực hiện các sửa chữa để cải thiện bài luận của học sinh mỗi học kỳ.
She does not believe corrects can change people's attitudes towards social issues.
Cô ấy không tin rằng các sửa chữa có thể thay đổi thái độ của mọi người về các vấn đề xã hội.
What corrects can we implement to enhance community engagement in 2024?
Chúng ta có thể thực hiện những sửa chữa nào để nâng cao sự tham gia cộng đồng vào năm 2024?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp