Bản dịch của từ Correlative trong tiếng Việt
Correlative

Correlative (Adjective)
Có mối quan hệ tương hỗ; tương ứng.
Having a mutual relationship; corresponding.
In a friendship, trust and loyalty are correlative values.
Trong tình bạn, sự tin tưởng và lòng trung thành là những giá trị tương quan.
Mutual respect is correlative to healthy relationships in society.
Sự tôn trọng lẫn nhau tương quan với các mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.
Corresponding efforts from both sides strengthen correlative bonds in communities.
Nỗ lực tương ứng của cả hai bên củng cố mối quan hệ tương quan trong cộng đồng.
Correlative (Noun)
In sociology, family and community are correlative concepts.
Trong xã hội học, gia đình và cộng đồng là những khái niệm tương quan.
The correlative of 'poverty' could be 'wealth' in social studies.
Mối tương quan của 'nghèo đói' có thể là 'sự giàu có' trong các nghiên cứu xã hội.
Understanding 'equality' requires knowing its correlative 'inequality' in society.
Hiểu được 'bình đẳng' đòi hỏi phải biết 'bất bình đẳng' tương quan của nó trong xã hội.
Họ từ
Từ "correlative" (tương quan) là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ mối liên hệ giữa hai hay nhiều yếu tố có ảnh hưởng qua lại với nhau. Trong ngữ ngữ pháp, nó thường được dùng để mô tả cặp từ hoặc cụm từ chỉ sự tương đồng, như "both... and", "either... or". Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ nghĩa đơn giản, nhưng không có sự khác biệt nổi bật về hình thức viết hoặc phát âm.
Từ "correlative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correlativus", kết hợp từ tiền tố "cor-" tức là "cùng nhau" và "relativus" có nghĩa là "liên quan". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "correlative" được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc khía cạnh có mối quan hệ tương hỗ với nhau. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự kết nối và tương tác giữa các thành phần trong ngữ pháp, toán học và khoa học xã hội.
Từ "correlative" có độ phổ biến vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do liên quan đến cấu trúc ngữ pháp và việc thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan trong các nghiên cứu thống kê hoặc phân tích so sánh. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và logic, "correlative" còn xuất hiện để trình bày các quan hệ tương hỗ giữa các khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



