Bản dịch của từ Correlative trong tiếng Việt

Correlative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlative (Adjective)

kəɹˈɛlətɪv
kəɹˈɛlətɪv
01

Có mối quan hệ tương hỗ; tương ứng.

Having a mutual relationship; corresponding.

Ví dụ

In a friendship, trust and loyalty are correlative values.

Trong tình bạn, sự tin tưởng và lòng trung thành là những giá trị tương quan.

Mutual respect is correlative to healthy relationships in society.

Sự tôn trọng lẫn nhau tương quan với các mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.

Corresponding efforts from both sides strengthen correlative bonds in communities.

Nỗ lực tương ứng của cả hai bên củng cố mối quan hệ tương quan trong cộng đồng.

Correlative (Noun)

kəɹˈɛlətɪv
kəɹˈɛlətɪv
01

Một từ hoặc khái niệm có mối quan hệ tương hỗ với một từ hoặc khái niệm khác.

A word or concept that has a mutual relationship with another word or concept.

Ví dụ

In sociology, family and community are correlative concepts.

Trong xã hội học, gia đình và cộng đồng là những khái niệm tương quan.

The correlative of 'poverty' could be 'wealth' in social studies.

Mối tương quan của 'nghèo đói' có thể là 'sự giàu có' trong các nghiên cứu xã hội.

Understanding 'equality' requires knowing its correlative 'inequality' in society.

Hiểu được 'bình đẳng' đòi hỏi phải biết 'bất bình đẳng' tương quan của nó trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correlative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] In fact, the consumption of energy generated from fossil fuel tends to accelerate in direct with the growth of the world population [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, having children later in life often with more experienced, patient, and emotionally mature parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In conclusion, I believe that social skills have a strong with career success as they can not only help a person integrate but also facilitate their working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Some experts think that the growth in economic wealth of a rich country does not with any increase in its citizens' life satisfaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Correlative

Không có idiom phù hợp